Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いそいでにげる

[ 急いで逃げる ]

adj-na

cuốn xéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いそいでいく

    [ 急いで行く ] adj-na vội đi
  • いそいでやる

    [ 急いでやる ] adj-na lật đật
  • いそうだいりてん

    Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうてすうりょう

    Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうひずみ

    Tin học [ 位相歪み ] sự méo pha [phase distortion]
  • いそうへんちょう

    Tin học [ 位相変調 ] điều biến pha [Phase Modulation/PM]
  • いそうへんちょうきろく

    Tin học [ 位相変調記録 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそうへんちょうほうしき

    Tin học [ 位相変調方式 ] điều biến pha [PM/Phase Modulation]
  • いそうふごうか

    Tin học [ 位相符号化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそうしふときいんぐ

    Tin học [ 位相シフトキイグ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying]
  • いそうごさ

    Tin học [ 位相誤差 ] lỗi pha [phase error]
  • いそうせいぎょ

    Kỹ thuật [ 位相制御 ] điều khiển pha [phase control]
  • いそうする

    Mục lục 1 [ 移送する ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ 移送する ] vs tải gửi sang chuyển
  • いそうろう

    [ 居候 ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:...
  • いそうろうする

    adv ăn bám/ăn nhờ ở đậu 彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu 居候する人: người ăn bám
  • いそうコードか

    Tin học [ 位相コード化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそんする

    [ 依存する ] vs dựa
  • いだいな

    [ 偉大な ] adj-na vĩ đại
  • いち

    Mục lục 1 [ 位置 ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 [ 一 ] 2.1 num 2.1.1 một 3 [ 壱 ] 3.1 n 3.1.1 một 4 [ 市 ] 4.1 n 4.1.1 phiên chợ/hội chợ...
  • いちおく

    [ 一億 ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top