Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いそぎんちゃく

adv

hải quì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いそがしい

    Mục lục 1 [ 忙しい ] 1.1 n 1.1.1 bận 2 [ 忙しい ] 2.1 / MANG / 2.2 adj 2.2.1 bận rộn 2.3 adj 2.3.1 bề bộn 2.4 adj 2.4.1 bộn 2.5 adj...
  • いそいそ

    adv một cách tíu tít/nhộn nhịp/phấn chấn 遊びに行くから子供が~(と)出かけた。:bọn trẻ tíu tít bước ra ngoài...
  • いそいで

    [ 急いで ] adj-na hấp tấp
  • いそいでにげる

    [ 急いで逃げる ] adj-na cuốn xéo
  • いそいでいく

    [ 急いで行く ] adj-na vội đi
  • いそいでやる

    [ 急いでやる ] adj-na lật đật
  • いそうだいりてん

    Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうてすうりょう

    Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうひずみ

    Tin học [ 位相歪み ] sự méo pha [phase distortion]
  • いそうへんちょう

    Tin học [ 位相変調 ] điều biến pha [Phase Modulation/PM]
  • いそうへんちょうきろく

    Tin học [ 位相変調記録 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそうへんちょうほうしき

    Tin học [ 位相変調方式 ] điều biến pha [PM/Phase Modulation]
  • いそうふごうか

    Tin học [ 位相符号化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそうしふときいんぐ

    Tin học [ 位相シフトキイグ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying]
  • いそうごさ

    Tin học [ 位相誤差 ] lỗi pha [phase error]
  • いそうせいぎょ

    Kỹ thuật [ 位相制御 ] điều khiển pha [phase control]
  • いそうする

    Mục lục 1 [ 移送する ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ 移送する ] vs tải gửi sang chuyển
  • いそうろう

    [ 居候 ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:...
  • いそうろうする

    adv ăn bám/ăn nhờ ở đậu 彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu 居候する人: người ăn bám
  • いそうコードか

    Tin học [ 位相コード化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top