Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いたい

Mục lục

[ 遺体 ]

n

xác chết/thi hài/hài cốt
遺体はとうとう発見されなかった。: Xác chết cuối cùng vẫn không được tìm thấy.
di thể

[ 痛い ]

adj

nhức
đau/đau đớn
足が痛い: chân đau
小川君と言い合って痛いところに突かれた。: Tôi cãi nhau với Ogawa và anh ta đã chạm đến nỗi đau của tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いたいし

    [ 板石 ] n bàn thạch
  • いたす

    [ 致す ] v5s, hum làm/xin được làm 博物館にご案内致します。: Tôi xin được hướng dẫn đi xem bảo tàng. これから発表致します。:...
  • いためたりにたりする

    [ 炒めたり似たりする ] v5m xào nấu
  • いためる

    Mục lục 1 [ 傷める ] 1.1 v1 1.1.1 gây thương tích/làm tổn thương 2 [ 痛める ] 2.1 v1 2.1.1 làm đau/gây đau đớn (thể chất...
  • いたん

    [ 異端 ] n dị đoan 異端的な意見: Một ý kiến dị đoan 当時その映画監督は異端者扱いされた。: Khi ấy, ông đạo diễn...
  • いたんてき

    [ 異端的 ] n dị đoan
  • いたる

    Mục lục 1 [ 至る ] 1.1 v5r 1.1.1 đến nơi 1.1.2 đạt tới/đạt đến [ 至る ] v5r đến nơi 好機至る: thời cơ đã đến đạt...
  • いたるところ

    [ 至る所 ] n-t, adv nơi nơi/mọi nơi/khắp nơi 彼は、世界の至る所で見られる人種差別の問題について語った。 :Anh...
  • いたるとうきょう

    [ 至東京 ] n lên tokyo
  • いたむ

    Mục lục 1 [ 傷む ] 1.1 v5m 1.1.1 bị thương tích/thương tổn 2 [ 痛む ] 2.1 n 2.1.1 đau đớn 2.2 v5m 2.2.1 đau/đau đớn (thể chất...
  • いぎ

    Mục lục 1 [ 威儀 ] 1.1 vs 1.1.1 uy nghi 2 [ 意義 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ý 2.1.2 dị nghị 2.2 n 2.2.1 ý nghĩa/nghĩa 2.3 n 2.3.1 ý tứ 3 [ 異議...
  • いぞく

    [ 遺族 ] n gia quyến (của người đã mất) 今ご遺族を弔問してきたところです。: Tôi vừa gọi điện chia buồn với gia...
  • いぎがある

    [ 意義がある ] n có nghĩa
  • いぞう

    Tin học [ 遺贈 ] vật để lại [bequest/legacy]
  • いぞうざいさん

    Kinh tế [ 遺贈財産 ] di sản/tài sản để lại bằng chúc thư [devise]
  • いぎりすぎんこうわりびきりつ

    Kinh tế [ イギリス銀行割引率 ] suất chiết khấu ngân hàng Anh [bank rate of discount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いぞん

    Mục lục 1 [ 依存 ] 1.1 / Ỷ TỒN / 1.2 n 1.2.1 sự phụ thuộc/sự sống nhờ/nghiện 2 [ 依存する ] 2.1 vs 2.1.1 phụ thuộc vào/sống...
  • いぞんど

    [ 依存度 ] n mức độ phụ thuộc 科学技術への依存(度): mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ 石油の中東依存(度):...
  • いぎょう

    Mục lục 1 [ 偉業 ] 1.1 n 1.1.1 công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất...
  • いきおい

    Mục lục 1 [ 勢い ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/cuộc sống 1.1.2 sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top