Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いたくはんばいゆにゅう

Kinh tế

[ 委託販売輸入 ]

nhập khẩu gửi bán [import for consignment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いたくばいばい

    Kinh tế [ 委託売買 ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。...
  • いたくばいばいけいやく

    Kinh tế [ 委託売買契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひん

    Kinh tế [ 委託品 ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんおくりじょう

    Kinh tế [ 委託品送り状 ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんふなづみ

    Kinh tế [ 委託品船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくひんいんぼいす

    Kinh tế [ 委託品インボイス ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくほしょうきん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 委託証拠金 ] 1.1.1 tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] 1.2 [ 委託保証金 ] 1.2.1 tiền...
  • いたくしゃ

    Kinh tế [ 委託者 ] người ủy thác [Settlor trustee] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。...
  • いたくけいやく

    Kinh tế [ 委託契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくかこうぼうえきけいやく

    Kinh tế [ 委託加工貿易契約 ] hợp đồng gia công [processing deal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくかいつけゆしゅつ

    Kinh tế [ 委託買付輸出 ] xuất khẩu hàng ủy thác [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくする

    [ 委託する ] vs phó thác
  • いたくゆしゅつ

    Kinh tế [ 委託輸出 ] xuất khẩu hàng ủy thác đặt [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いただき

    Mục lục 1 [ 頂 ] 1.1 n 1.1.1 ngọn 1.1.2 đỉnh/chóp núi [ 頂 ] n ngọn đỉnh/chóp núi 鳥海山の頂き: Đỉnh núi Chokai
  • いただきとえだ

    [ 頂と枝 ] v5k, hum ngọn ngành
  • いただく

    Mục lục 1 [ 戴く ] 1.1 v5k, hum 1.1.1 nhận/cầm/chấp nhận 1.1.2 mua 1.1.3 mặc/cho phép 1.1.4 làm lễ nhậm chức (tổng thống) 1.1.5...
  • いたづらをする

    adj chơi nghịch
  • いたで

    [ 痛手 ] n một cú đánh mạnh/một nỗi đau 彼の欠場は私たちのチームの痛手だった。: Sự vắng mặt của anh ấy là một...
  • いたべい

    [ 板塀 ] n hàng rào/lan can tàu 板塀を巡らした家: ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào 私は家の周りの板塀にペンキを塗った:...
  • いたましい

    Mục lục 1 [ 痛ましい ] 1.1 adj 1.1.1 đắng cay 1.1.2 buồn/thảm kịch/đau đớn/đáng tiếc [ 痛ましい ] adj đắng cay buồn/thảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top