Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちけんしゅつき

Kỹ thuật

[ 位置検出器 ]

thiết bị kiểm soát vị trí [position detector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちげんかんり

    Tin học [ 一元管理 ] quản lý thống nhất [unified management/centralized management]
  • いちあわせ

    Tin học [ 位置合わせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính...
  • いちご

    Mục lục 1 [ 苺 ] 1.1 n 1.1.1 dâu tây/quả dâu tây/cây dâu tây 1.2 n 1.2.1 dâu [ 苺 ] n dâu tây/quả dâu tây/cây dâu tây 苺ジャムの(赤)色:...
  • いちごいちご

    [ 一語一語 ] n từng từ từng từ một 一語一語を書き留める: viết từng từ một 一語一語読む: đọc từng từ một...
  • いちごん

    Mục lục 1 [ 一言 ] 1.1 / NHẤT NGÔN / 1.2 n 1.2.1 một từ/một lời [ 一言 ] / NHẤT NGÔN / n một từ/một lời そうするのが私の義務だと言われれば一言もない。:...
  • いちい

    Tin học [ 一意 ] độc nhất [unique]
  • いちいち

    Mục lục 1 [ 一々 ] 1.1 / NHẤT / 1.2 n, adv 1.2.1 mọi thứ/từng cái một [ 一々 ] / NHẤT / n, adv mọi thứ/từng cái một 矢野先生は私のすることに一々けちをつける。:...
  • いちいなしきべつし

    Tin học [ 一意な識別子 ] định danh duy nhất [unique identifier]
  • いちいめい

    Tin học [ 一意名 ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để xác...
  • いちいん

    [ 一員 ] n một thành viên その政治家は保守党の一員だ。: Nhà chính trị đó là một thành viên của Đảng Bảo thủ.
  • いちいゆうびんめい

    Tin học [ 一意郵便名 ] tên bưu chính duy nhất [unique postal name]
  • いちかぶあたりじゅんしさん

    [ 一株当たり純資産 ] n Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách/tài sản thuần tương ứng với một cổ phần
  • いちかぶあたりりえき

    Kinh tế [ 一株当たり利益 ] tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường [EPS(Earnings Per Share)] Category : 財務分析...
  • いちする

    [ 位置する ] vs nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở 主系列のほぼ中間に位置する(星が):...
  • いちパラメタ

    Tin học [ 位置パラメタ ] tham số vị trí [positional parameter]
  • いちりづか

    [ 一里塚 ] n cột mốc/cột cây số 一里塚を見る: nhìn thấy cột mốc
  • いちりゅう

    Mục lục 1 [ 一流 ] 1.1 n 1.1.1 theo cách riêng 1.1.2 hạng nhất/hàng đầu/cao cấp 1.1.3 bậc nhất [ 一流 ] n theo cách riêng それは彼一流の考え方だよ。:...
  • いちりゅうしょうけん

    Kinh tế [ 一流証券 ] chứng khoán viền vàng [gilt-edged security] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちりゅうかぶ

    Kinh tế [ 一流株 ] cổ phiếu viền vàng [gilt-edged stock] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちめん

    Mục lục 1 [ 一面 ] 1.1 n 1.1.1 trang nhất (của tờ báo) 1.1.2 cả bề mặt/toàn bộ 1.2 n, adv 1.2.1 một mặt/phương diện khác/khía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top