Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちじ

Mục lục

[ 一時 ]

/ NHẤT THỜI /

n-adv

từng có thời
彼は一時大変な羽振りだった。: Ông ta đã từng có thời rất có ảnh hưởng.
một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời
忘れられない一時: thời khắc không thể quên
一時(的)ライブラリ: thư viện tạm thời
一時のなぎに: trong khi tạm yên tĩnh
野球の試合は雨で一時中断した。: Do trời mưa nên trận đấu bóng chày tạm thời bị gián đoạn. 

Kỹ thuật

[ 一次 ]

sơ cấp [primary]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちじきょく

    Tin học [ 一次局 ] trạm chính [primary station]
  • いちじく

    n quả vả/quả sung いちじくの木: cây vả いちじくを取る: lấy quả vả いちじくを食べてみる: ăn thử quả sung
  • いちじちょうさ

    Kinh tế [ 一次調査 ] nghiên cứu sơ cấp [primary research] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちじつ

    [ 一日 ] n một ngày 一日1カップの豆を食べる: một ngày ăn một bát đậu 一日1回の使用: sử dụng 1 lần trong một ngày...
  • いちじてき

    [ 一時的 ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • いちじてきユーザ

    Tin học [ 一時的ユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • いちじてきウィンドウ

    Tin học [ 一時的ウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • いちじてきエラー

    Tin học [ 一時的エラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • いちじていし

    Kỹ thuật [ 一時停止 ] Tạm dừng
  • いちじてんい

    Kỹ thuật [ 一次転移 ] sự di chuyển sơ cấp [first-order transition]
  • いちじどくしゃ

    Kinh tế [ 1次読者 ] những độc giả đầu tiên [pass-on readershipprimary readership (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちじどくりつ

    Kỹ thuật [ 一次独立 ] tuyến độc lập [linearly independent] Category : toán học [数学]
  • いちじばらい

    Kinh tế [ 一時払い ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
  • いちじぶんけん

    Tin học [ 一次文献 ] tài liệu chính [primary document]
  • いちじほうていしき

    Kỹ thuật [ 一次方程式 ] phương trình tuyến tính/phương trình bậc nhất [linear equation/equation of the first degree] Category : toán...
  • いちじまたはにじきょく

    Tin học [ 一次又は二次局 ] chính-phụ [primary-secondary]
  • いちじがわ

    Kỹ thuật [ 一次側 ] phía sơ cấp [primary side]
  • いちじじゅうぞく

    Kỹ thuật [ 一次従属 ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学]
  • いちじしりょう

    Tin học [ 一次資料 ] nguồn thứ cấp [primary source]
  • いちじけつごう

    Kỹ thuật [ 一次結合 ] tổ hơp tuyến [linear combination] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top