- Từ điển Nhật - Việt
いちそろえ
Tin học
[ 位置揃え ]
căn chỉnh [justification (vs)]
- Explanation: Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちだん
[ 一段 ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:... -
いちだんだか
Kinh tế [ 一段高 ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。 -
いちだんと
[ 一段と ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo... -
いちだんかいそうぶんるいたいけい
Tin học [ 一段階層分類体系 ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical classification system] -
いちだんやす
Kinh tế [ 一段安 ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。 -
いちだんらく
[ 一段落 ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một... -
いちちょうせい
Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải... -
いちぢく
Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung -
いちづける
Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
いちど
Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ... -
いちどに
[ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc. -
いちどう
[ 一同 ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến. -
いちにち
[ 一日 ] n một ngày 一日(ついたち): ngày mùng その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để... -
いちにちおき
[ 一日置き ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày... -
いちにちひとばんじゅう
[ 一日一晩中 ] n cả ngày cả đêm -
いちにちじゅう
Mục lục 1 [ 一日中 ] 1.1 n-t 1.1.1 cả ngày 1.2 n 1.2.1 suốt cả ngày 1.3 n 1.3.1 suốt ngày [ 一日中 ] n-t cả ngày n suốt cả... -
いちにんまえ
Mục lục 1 [ 一人前 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 一人前 ] / NHẤT NHÂN TIỀN / n người... -
いちにゅうりょくそうち
Tin học [ 位置入力装置 ] thiết bị định vị [locator device] -
いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 一年以内返済予定長期借入金 ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion of long-term debt (US)]... -
いちねん
[ 一年 ] n một năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.