- Từ điển Nhật - Việt
いちぞく
[ 一族 ]
n
một gia đình
- アンバニ一族: một gia đình Anbani
- 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng
- 商人一族: một gia đình thương gia
- 一族の集まり: sự sum họp của một gia đình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちぎめ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 位置決め ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ 位置決め ] 2.1.1 đăng ký [registration]... -
いちぎめてん
Tin học [ 位置決め点 ] điểm định vị [position point] -
いちぎめじかん
Tin học [ 位置決め時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là... -
いちぎめこう
Tin học [ 位置決め孔 ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương... -
いちぎめキー
Kỹ thuật [ 位置決めキー ] chốt định vị [location key] -
いちぎょう
Mục lục 1 [ 一行 ] 1.1 / NHẤT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 một hàng/một dòng [ 一行 ] / NHẤT HÀNH / n một hàng/một dòng パラグラフとパラグラフの間に一行あける:... -
いちきめりょういき
Tin học [ 位置決め領域 ] vùng định vị [positioning area] -
いちぐう
Mục lục 1 [ 一隅 ] 1.1 / NHẤT ÔI / 1.2 n 1.2.1 mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc [ 一隅 ] / NHẤT ÔI / n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc... -
いちそろえ
Tin học [ 位置揃え ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải... -
いちだん
[ 一段 ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:... -
いちだんだか
Kinh tế [ 一段高 ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。 -
いちだんと
[ 一段と ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo... -
いちだんかいそうぶんるいたいけい
Tin học [ 一段階層分類体系 ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical classification system] -
いちだんやす
Kinh tế [ 一段安 ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。 -
いちだんらく
[ 一段落 ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một... -
いちちょうせい
Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải... -
いちぢく
Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung -
いちづける
Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
いちど
Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ... -
いちどに
[ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.