Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちだんと

[ 一段と ]

adv

hơn rất nhiều/hơn một bậc
花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo cưới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちだんかいそうぶんるいたいけい

    Tin học [ 一段階層分類体系 ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical classification system]
  • いちだんやす

    Kinh tế [ 一段安 ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。
  • いちだんらく

    [ 一段落 ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một...
  • いちちょうせい

    Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • いちぢく

    Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung
  • いちづける

    Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちど

    Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ...
  • いちどに

    [ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc.
  • いちどう

    [ 一同 ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
  • いちにち

    [ 一日 ] n một ngày 一日(ついたち): ngày mùng その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để...
  • いちにちおき

    [ 一日置き ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày...
  • いちにちひとばんじゅう

    [ 一日一晩中 ] n cả ngày cả đêm
  • いちにちじゅう

    Mục lục 1 [ 一日中 ] 1.1 n-t 1.1.1 cả ngày 1.2 n 1.2.1 suốt cả ngày 1.3 n 1.3.1 suốt ngày [ 一日中 ] n-t cả ngày n suốt cả...
  • いちにんまえ

    Mục lục 1 [ 一人前 ] 1.1 / NHẤT NHÂN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 người lớn/người trưởng thành [ 一人前 ] / NHẤT NHÂN TIỀN / n người...
  • いちにゅうりょくそうち

    Tin học [ 位置入力装置 ] thiết bị định vị [locator device]
  • いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 一年以内返済予定長期借入金 ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion of long-term debt (US)]...
  • いちねん

    [ 一年 ] n một năm
  • いちねんちゅう

    [ 一年中 ] n-adv, n-t cả năm
  • いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん

    Kinh tế [ 一年内返済予定長期借入金 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category :...
  • いちねんないしょうかんしゃさい

    Kinh tế [ 一年内償還社債 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top