- Từ điển Nhật - Việt
いちにんまえ
Mục lục |
[ 一人前 ]
/ NHẤT NHÂN TIỀN /
n
người lớn/người trưởng thành
- 一人前になる: Trưởng thành
- 彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh ấy đã trở thành một người đàn ông thực sự rồi.
- その少年は一人前の仕事をする。: Cậu thiếu niên đó làm công việc của một người lớn.
- あの子ももう一人前の口をききますよ。: Đứa trẻ ấy nói chuyện như người lớn.
- 体だけは一人前だ。: Anh ta chỉ được cái to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちにゅうりょくそうち
Tin học [ 位置入力装置 ] thiết bị định vị [locator device] -
いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 一年以内返済予定長期借入金 ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion of long-term debt (US)]... -
いちねん
[ 一年 ] n một năm -
いちねんちゅう
[ 一年中 ] n-adv, n-t cả năm -
いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん
Kinh tế [ 一年内返済予定長期借入金 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category :... -
いちねんないしょうかんしゃさい
Kinh tế [ 一年内償還社債 ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category : Tài chính [財政] -
いちねんじゅう
[ 一年中 ] n-adv, n-t trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm 一年中、春のままだといいんだが: giá như quanh năm đều là... -
いちねんいないに
[ 一年以内に ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học trong vòng... -
いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど
Kinh tế [ 一年間支払額法人税金等 ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác trong năm [Cash paid during... -
いちねんかんしはらいがくりそく
Kinh tế [ 一年間支払額利息 ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category : Tài chính... -
いちはやく
[ いち早く ] adv sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh... -
いちば
Mục lục 1 [ 市場 ] 1.1 n 1.1.1 chợ búa 1.1.2 cái chợ/chợ [ 市場 ] n chợ búa cái chợ/chợ 青物市場: chợ rau 魚市場: chợ... -
いちばにあつまる
[ 市場に集まる ] n nhóm chợ -
いちばにいく
[ 市場に行く ] n ra chợ -
いちばのはんばいじかん
[ 市場の販売時間 ] n buổi chợ -
いちばい
[ 一倍 ] n một phần/gấp đôi 一倍体セット: một bộ gấp đôi -
いちばかかく
[ 市場価格 ] n giá chợ -
いちばをあける
[ 市場を開ける ] n khai trương -
いちばん
Mục lục 1 [ 一番 ] 1.1 / NHẤT PHIÊN / 1.2 n-adv 1.2.1 số một/đầu tiên/number one 1.2.2 nhất/tốt nhất [ 一番 ] / NHẤT PHIÊN... -
いちぶ
Mục lục 1 [ 一部 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một phần 1.1.2 một bản (copy) [ 一部 ] n, n-adv một phần その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.