Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちにんまえ

Mục lục

[ 一人前 ]

/ NHẤT NHÂN TIỀN /

n

người lớn/người trưởng thành
一人前になる: Trưởng thành
彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh ấy đã trở thành một người đàn ông thực sự rồi.
その少年は一人前の仕事をする。: Cậu thiếu niên đó làm công việc của một người lớn.
あの子ももう一人前の口をききますよ。: Đứa trẻ ấy nói chuyện như người lớn.
体だけは一人前だ。: Anh ta chỉ được cái to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top