Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっきにのみほす

[ いっきに飲み干す ]

adv

nốc một hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっきにのむ

    [ 一気に飲む ] adv uống một hơi
  • いっきにいえまではしる

    [ 一気に家まで走る ] adv chạy một mạch đến nhà
  • いっきに飲み干す

    [ いっきにのみほす ] adv nốc một hơi
  • いっきいちゆう

    [ 一喜一憂 ] n lúc vui lúc buồn この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm nay giá...
  • いっきうち

    [ 一騎打ち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử...
  • いっきん

    Mục lục 1 [ 一斤 ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ 一斤 ] n một ổ (bánh mì)/một quả... 食パン一斤:...
  • いっきょに

    [ 一挙に ] adv một lần/một cú この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã giành...
  • いっきゅう

    [ 一級 ] n bậc nhất
  • いっきゅうそんがい

    Kỹ thuật [ 一級損害 ] tổn hại cấp 1
  • いっきゅうひんしつ

    Kinh tế [ 一級品質 ] phẩm chất loại một [first class quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっくち

    [ 一口 ] n hớp
  • いっそ

    adv thà rằng/đành rằng いっそ~すればよい: thà rằng như thế thì tốt
  • いっそく

    [ 一足 ] n-adv, n-t một đôi (giày) 絹の靴下一足: một đôi tất lụa 一足の木靴: một đôi guốc 一足の昔風のローラー・スケート靴を手に入れる:...
  • いっそう

    Mục lục 1 [ 一層 ] 1.1 n-adv 1.1.1 hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc 1.2 n 1.2.1 sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm cao...
  • いっち

    Mục lục 1 [ 一致 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhất trí/sự giống nhau/sự thống nhất 2 [ 一致する ] 2.1 vs 2.1.1 nhất trí/giống nhau/là...
  • いっちそし

    Tin học [ 一致素子 ] phần tử nhận dạng [identity gate/identity element]
  • いっちはんてい

    Tin học [ 一致判定 ] so khớp [matching]
  • いっちえんざん

    Tin học [ 一致演算 ] thao tác nhận dạng [identity operation]
  • いっちゲート

    Tin học [ 一致ゲート ] cổng nhận dạng [identity gate/identity element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top