- Từ điển Nhật - Việt
いったい
Mục lục |
[ 一体 ]
adv
không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết.
- 彼女は一体何が欲しいだろう。: Không hiểu cô ta muốn cái gì ?
- 一体君はここで何をしているんだい。: Mày làm cái quái gì ở đây thế hả ?
- 一体どうしてそんなことが起きたのだろう。: Làm thế quái nào mà lại xảy ra một chuyện như vậy không biết.
- 一体どこへ行ったのだろう: Không hiểu đã đi đâu rồi nhỉ?
- Lưu ý: khi mang nghĩa này từ được dùng trong mẫu câu : 一体...だろう
hẳn là
- 彼は一体いつになったら分かるんだ? :Khi nào thì nó hiểu ra đây?
- この会議、一体いつまで続くんだろう。 :Cuộc họp này kéo dài đến bao lâu đây?
- Ghi chú: dùng khi nhấn mạnh ý chất vấn đối phương.
đồng nhất/làm một/cùng nhau/tập thể
- 我々は一体となって行動すべきだと彼は主張した。: Anh ấy chủ trương rằng chúng tôi nên hành động một cách tập thể.
n
một cơ thể/thống nhất
- 産業・金融一体となった政策を進める: đẩy mạnh các chính sách thống nhất giữa sản xuất và tài chính
- 一体となった事業: công việc được tiến hành một cách thống nhất (đồng nhất)
[ 一帯 ]
n
cả vùng/toàn vùng
- このあたり一帯には野良猫が多いんです。: Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang.
- 今年東北一帯は豪雪に見舞われた。: Năm nay cả vùng Đông Bắc có tuyết lớn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いったいひかくてすと
Kinh tế [ 一対比較テスト ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング] -
いったいがた
Tin học [ 一体型 ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in] -
いったいがたモニタ
Tin học [ 一体型モニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor] -
いったいぜんたい
[ いったい全体 ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったいか
Kinh tế [ 一体化 ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いったい全体
[ いったいぜんたい ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったりきたりする
[ 行ったり来たりする ] v5k-s đi đi lại lại -
いったん
Mục lục 1 [ 一旦 ] 1.1 adv 1.1.1 tạm/một chút 1.1.2 một khi [ 一旦 ] adv tạm/một chút 一旦車をとめて地図を調べてみよう。:... -
いっきに
Mục lục 1 [ 一気に ] 1.1 adv 1.1.1 thẳng một mạch 1.1.2 một lần/một hơi [ 一気に ] adv thẳng một mạch một lần/một hơi... -
いっきにのみほす
[ いっきに飲み干す ] adv nốc một hơi -
いっきにのむ
[ 一気に飲む ] adv uống một hơi -
いっきにいえまではしる
[ 一気に家まで走る ] adv chạy một mạch đến nhà -
いっきに飲み干す
[ いっきにのみほす ] adv nốc một hơi -
いっきいちゆう
[ 一喜一憂 ] n lúc vui lúc buồn この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm nay giá... -
いっきうち
[ 一騎打ち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử... -
いっきん
Mục lục 1 [ 一斤 ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ 一斤 ] n một ổ (bánh mì)/một quả... 食パン一斤:... -
いっきょに
[ 一挙に ] adv một lần/một cú この回我がチームは一挙に8点を取った。: Trong lần đánh đó, đội của tôi đã giành... -
いっきゅう
[ 一級 ] n bậc nhất -
いっきゅうそんがい
Kỹ thuật [ 一級損害 ] tổn hại cấp 1 -
いっきゅうひんしつ
Kinh tế [ 一級品質 ] phẩm chất loại một [first class quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.