Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いってはんばい

Kinh tế

[ 一手販売 ]

bán độc quyền [exclusive sale]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いってけいやく

    Mục lục 1 [ 一手契約 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 一手契約 ] 2.1.1 hợp đồng độc quyền [monopoly...
  • いってい

    Mục lục 1 [ 一定 ] 1.1 / NHẤT ĐỊNH / 1.2 adj-no 1.2.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.3 n-adv 1.3.1 sự cố định/sự...
  • いっていきかん

    Tin học [ 一定期間 ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period]
  • いっていビットレート

    Tin học [ 一定ビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate]
  • いっていわりあい

    Kinh tế [ 一定割合 ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政]
  • いってんさせん

    Kỹ thuật [ 一点鎖線 ] đường đứt một chấm
  • いってやっかん

    Mục lục 1 [ 一手約款 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ 一手約款 ] 2.1.1 điều...
  • いっと

    [ 一斗 ] n một đấu Ghi chú: đơn vị đo, bằng khoảng 18l
  • いっとう

    [ 一等 ] n hạng nhất/giải nhất 運動会で一等を取ったので父は自転車を買ってくれた。: Vì tôi đạt giải nhất trong...
  • いっとうひんしつ

    Kinh tế [ 一等品質 ] phẩm chất loại một [first class quality/prime quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっとうへい

    [ 一等兵 ] n binh nhất
  • いっとうこうかいし

    Kinh tế [ 一等航海士 ] thuyền phó nhất [first officer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっとうせい

    [ 一党制 ] n chế độ một đảng 一党体制(いっとう たいせい)を築く: Xây dựng chế độ một đảng 一党制度: chế độ...
  • いっぱく

    [ 一泊 ] n một đêm 彼らは神戸へ着きそこで一泊した。: Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm. 私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。:...
  • いっぱにゅそうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 一般輸送業者 ] giới chuyên chở phổ thông [common carrier]
  • いっぱい

    Mục lục 1 [ 一杯 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ 一杯 ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:...
  • いっぱん

    Mục lục 1 [ 一般 ] 1.1 n 1.1.1 cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng 1.2 adj-no 1.2.1 thông thường/bình thường...
  • いっぱんたんぽつきさい

    Kinh tế [ 一般担保付債 ] trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture] Category : 債券 Explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やNTT、JR、JTなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。...
  • いっぱんぞくせい

    Tin học [ 一般属性 ] thuộc tính tổng quát [general-attribute]
  • いっぱんきてい

    [ 一般規定 ] vs qui định chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top