Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぱんきょうよう

Mục lục

[ 一般教養 ]

/ NHẤT BAN GIÁO DƯỠNG /

n

đại cương (giáo dục)/đào tạo cơ bản/đào tạo những kiến thức cơ bản
子どもに一般教養を身に付けさせる: giáo dục cho trẻ những kiến thức cơ bản
一般教養課程: Khóa học giáo dục đại cương
一般教養科目: Môn học giáo dục đại cương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぱんくぎりし

    Tin học [ 一般区切り子 ] ký hiệu ngăn cách chung/ký hiệu định ranh giới chung [general delimiter (role)]
  • いっぱんくぎりしきのう

    Tin học [ 一般区切り子機能 ] vai trò ký hiệu ngăn cách chung [general delimiter role]
  • いっぱんそんしょう

    Kỹ thuật [ 一般損傷 ] tổn hại thông thường
  • いっぱんてき

    Mục lục 1 [ 一般的 ] 1.1 n 1.1.1 chung chung 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/chung 2 Tin học 2.1 [ 一般的 ] 2.1.1 tổng quát/chung [general]...
  • いっぱんてきなしんちょうど

    Kỹ thuật [ 一般的な伸長度 ] độ giãn dài tương đối
  • いっぱんてきごうせい

    Tin học [ 一般適合性 ] thích nghi chung [general conformance]
  • いっぱんとりひきじょうけん

    Kinh tế [ 一般取引条件 ] điều kiện chung giao dịch [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんに

    Mục lục 1 [ 一般に ] 1.1 adv 1.1.1 chung/nói chung 2 Tin học 2.1 [ 一般に ] 2.1.1 nhìn chung [in general] [ 一般に ] adv chung/nói chung...
  • いっぱんはいふ

    Tin học [ 一般配布 ] phân phối chung [general distribution (of software, e.g.)]
  • いっぱんはんばいじょうけん

    Kinh tế [ 一般販売条件 ] điều kiện chung bán hàng [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんひきわたしじょうけん

    Kinh tế [ 一般引渡条件 ] điều kiện chung giao [general terms of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぶんるいたいけい

    Tin học [ 一般分類体系 ] hệ thống phân loại tổng quát [universal classification system/general classification system]
  • いっぱんほうのうりょく

    Kinh tế [ 一般法能力 ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぼうえき

    Kinh tế [ 一般貿易 ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんじったい

    Tin học [ 一般実体 ] thực thể tổng quát [general entity]
  • いっぱんじったいさんしょう

    Tin học [ 一般実体参照 ] tham chiếu thực thể tổng quát [general entity reference]
  • いっぱんじょうけん

    Kinh tế [ 一般条件 ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしじょう

    Kinh tế [ 一般市場 ] thị trường tự do [open market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしんようとりひき

    Kinh tế [ 一般信用取引 ] giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つ。///決済の期限及び逆日歩の金額等を、投資家と証券会社との間で自由に決定できる信用取引のことをいう。///平成10年12月から新たに導入された。一般信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことはできない。...
  • いっぱんしんようじょう

    Kinh tế [ 一般信用状 ] thư tín dụng ngỏ [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top