Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いっぱんに

Mục lục

[ 一般に ]

adv

chung/nói chung
今の若者は一般に携帯を持っている。: Giới trẻ hiện nay nói chung hay mang điện thoại.
子どもは一般に家の中にいたがらないものだ。: Trẻ con nói chung không thích ở trong nhà.

Tin học

[ 一般に ]

nhìn chung [in general]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いっぱんはいふ

    Tin học [ 一般配布 ] phân phối chung [general distribution (of software, e.g.)]
  • いっぱんはんばいじょうけん

    Kinh tế [ 一般販売条件 ] điều kiện chung bán hàng [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんひきわたしじょうけん

    Kinh tế [ 一般引渡条件 ] điều kiện chung giao [general terms of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぶんるいたいけい

    Tin học [ 一般分類体系 ] hệ thống phân loại tổng quát [universal classification system/general classification system]
  • いっぱんほうのうりょく

    Kinh tế [ 一般法能力 ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんぼうえき

    Kinh tế [ 一般貿易 ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんじったい

    Tin học [ 一般実体 ] thực thể tổng quát [general entity]
  • いっぱんじったいさんしょう

    Tin học [ 一般実体参照 ] tham chiếu thực thể tổng quát [general entity reference]
  • いっぱんじょうけん

    Kinh tế [ 一般条件 ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしじょう

    Kinh tế [ 一般市場 ] thị trường tự do [open market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしんようとりひき

    Kinh tế [ 一般信用取引 ] giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引の種類の一つ。///決済の期限及び逆日歩の金額等を、投資家と証券会社との間で自由に決定できる信用取引のことをいう。///平成10年12月から新たに導入された。一般信用取引の場合、証券会社は貸借取引を行うことはできない。...
  • いっぱんしんようじょう

    Kinh tế [ 一般信用状 ] thư tín dụng ngỏ [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんしょく

    Tin học [ 一般色 ] màu chung [general colour]
  • いっぱんしょうひん

    Kinh tế [ 一般商品 ] các sản phẩm cùng loại [generic products (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いっぱんげんそく

    Tin học [ 一般原則 ] nguyên tắc chung/nguyên lý chung [general principle]
  • いっぱんこうさ

    Kỹ thuật [ 一般公差 ] dung sai thông thường [general tolerance]
  • いっぱんうんそうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 一般運送業者 ] người chuyên chở công cộng [common carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いっぱんか

    Mục lục 1 [ 一般化 ] 1.1 n 1.1.1 sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 2 [ 一般化する ] 2.1 vs 2.1.1 phổ...
  • いっぱんかこうぞうたいようそ

    Tin học [ 一般化構造体要素 ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element]
  • いっぱんかい

    Kỹ thuật [ 一般解 ] giải thông thường [general solution] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top