Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いねこき

[ 稲古希 ]

n

sự đập lúa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いねかり

    [ 稲刈り ] n sự gặt lúa/sự thu hoạch/mùa gặt/mùa thu hoạch 麦刈り: Mùa thu hoạch lúa mạch 刈りが悪い: Mùa gặt không...
  • いねむり

    Mục lục 1 [ 居眠り ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ gật 2 [ 居眠りする ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ gật [ 居眠り ] n sự ngủ gật 彼は仕事中に居眠りした。:...
  • いねむりする

    Mục lục 1 [ 居眠りする ] 1.1 vs 1.1.1 gật gù 1.1.2 gật gà gật gù 1.1.3 gật [ 居眠りする ] vs gật gù gật gà gật gù gật
  • いのち

    Mục lục 1 [ 命 ] 1.1 / MỆNH / 1.2 n 1.2.1 sinh mệnh/sự sống [ 命 ] / MỆNH / n sinh mệnh/sự sống 我々の短い命: cuộc đời...
  • いのちがけ

    Mục lục 1 [ 命懸け ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ 命懸け ] adj-no liều mạng/liều...
  • いのしし

    Mục lục 1 [ 猪 ] 1.1 n 1.1.1 heo rừng 2 [ 猪 ] 2.1 / CHƯ / 2.2 n 2.2.1 lợn rừng 2.3 n 2.3.1 heo rừng [ 猪 ] n heo rừng [ 猪 ] / CHƯ...
  • いのししのにく

    [ 猪の肉 ] n thịt heo rừng
  • いのり

    Mục lục 1 [ 祈り ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu nguyện 1.1.2 cầu nguyện [ 祈り ] n lời cầu nguyện 彼の祈りはかなえられ、彼の娘はガンを克服した。:...
  • いのる

    Mục lục 1 [ 祈る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nguyện cầu 1.1.2 cầu nguyện [ 祈る ] v5r, vi nguyện cầu cầu nguyện 彼らは死者のために熟心に祈った。:...
  • いはだ

    Kỹ thuật [ 鋳肌 ] bề mặt đúc [casting surface] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳造したままのダイカストの表面(鋳肌面)。
  • いはい

    Mục lục 1 [ 位牌 ] 1.1 / VỊ BÀI / 1.2 n 1.2.1 bài vị [ 位牌 ] / VỊ BÀI / n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す:...
  • いはん

    Mục lục 1 [ 違反 ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 [ 違犯 ] 2.1 n 2.1.1 vi phạm 3 Kinh tế 3.1 [ 違反 ] 3.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement]...
  • いはんのせいしつおよびていど

    Kinh tế [ 違反の性質及び程度 ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật
  • いはんこうい

    Kinh tế [ 違反行為 ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật
  • いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる

    Kinh tế [ 違反行為の存在が事実であると分かる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that a violation exists]...
  • いはんこういをはっかくする

    Kinh tế [ 違反行為を発覚する ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật
  • いはんこういをしょぶんする

    Kinh tế [ 違反行為を処分する ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật
  • いはんする

    [ 違反する ] n làm trái
  • いばらのみち

    [ いばらの道 ] n chông gai
  • いばらの道

    [ いばらのみち ] n chông gai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top