Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いのししのにく

[ 猪の肉 ]

n

thịt heo rừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いのり

    Mục lục 1 [ 祈り ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu nguyện 1.1.2 cầu nguyện [ 祈り ] n lời cầu nguyện 彼の祈りはかなえられ、彼の娘はガンを克服した。:...
  • いのる

    Mục lục 1 [ 祈る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nguyện cầu 1.1.2 cầu nguyện [ 祈る ] v5r, vi nguyện cầu cầu nguyện 彼らは死者のために熟心に祈った。:...
  • いはだ

    Kỹ thuật [ 鋳肌 ] bề mặt đúc [casting surface] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳造したままのダイカストの表面(鋳肌面)。
  • いはい

    Mục lục 1 [ 位牌 ] 1.1 / VỊ BÀI / 1.2 n 1.2.1 bài vị [ 位牌 ] / VỊ BÀI / n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す:...
  • いはん

    Mục lục 1 [ 違反 ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 [ 違犯 ] 2.1 n 2.1.1 vi phạm 3 Kinh tế 3.1 [ 違反 ] 3.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement]...
  • いはんのせいしつおよびていど

    Kinh tế [ 違反の性質及び程度 ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật
  • いはんこうい

    Kinh tế [ 違反行為 ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật
  • いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる

    Kinh tế [ 違反行為の存在が事実であると分かる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that a violation exists]...
  • いはんこういをはっかくする

    Kinh tế [ 違反行為を発覚する ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật
  • いはんこういをしょぶんする

    Kinh tế [ 違反行為を処分する ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật
  • いはんする

    [ 違反する ] n làm trái
  • いばらのみち

    [ いばらの道 ] n chông gai
  • いばらの道

    [ いばらのみち ] n chông gai
  • いばる

    Mục lục 1 [ 威張る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiêu ngạo/kiêu hãnh/kiêu căng/hợm hĩnh 1.2 n 1.2.1 khủng khiếp 1.3 n 1.3.1 xù lông [ 威張る...
  • いひつ

    [ 遺筆 ] n di bút
  • いびき

    Mục lục 1 [ 鼾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngáy/tiếng ngáy 1.2 n 1.2.1 sự ngáy/tiếng ngáy/ngáy [ 鼾 ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき:...
  • いびきをかく

    Mục lục 1 n 1.1 ngáy 2 exp 2.1 ngáy/gáy n ngáy exp ngáy/gáy いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど: Tôi muốn bạn...
  • いびょう

    Mục lục 1 [ 胃病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh dạ dày 1.1.2 bệnh bao tử [ 胃病 ] n bệnh dạ dày 胃病患者: Người mắc bệnh dạ dày...
  • いびる

    v5r chòng ghẹo/trêu chọc/đùa bỡn/quấy rầy/khiêu khích ~について(人)をいびるのをやめる: Ngừng trọc ghẹo một...
  • いぶ

    [ 威武 ] v5r uy vũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top