- Từ điển Nhật - Việt
いめい
Xem thêm các từ khác
-
いめーじしょり
Kỹ thuật [ イメージ処理 ] việc xử lý ảnh [image processing] Explanation : Sử dụng máy tính để phân tích, tăng cường hoặc... -
いろ
Mục lục 1 [ 色 ] 1.1 n 1.1.1 sắc 1.1.2 màu sắc 1.1.3 mầu 1.1.4 màu [ 色 ] n sắc màu sắc mầu màu -
いろおちする
Mục lục 1 [ 色落ちする ] 1.1 n 1.1.1 ra màu/phai màu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 色落ちする ] 2.1.1 Phai màu [ 色落ちする ] n ra màu/phai... -
いろおんどけい
Kỹ thuật [ 色温度計 ] nhiệt kế màu [color pyrometer] -
いろくうかん
Tin học [ 色空間 ] không gian màu [colour space] -
いろていぎひょう
Tin học [ 色定義表 ] bảng định nghĩa màu [colour table] -
いろていぎすぷらいん
Tin học [ 色定義スプライン ] thanh màu [colour spline] -
いろどる
[ 彩る ] v5r nhuộm màu/nhuộm 花火が夏の夜空を彩った。: Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. -
いろは
Mục lục 1 [ 伊呂波 ] 1.1 n 1.1.1 vỡ lòng 1.1.2 bảng chữ cái tiếng Nhật [ 伊呂波 ] n vỡ lòng bảng chữ cái tiếng Nhật -
いろほせい
Tin học [ 色補正 ] chỉnh sửa màu [color correction] -
いろがみ
[ 色紙 ] n giấy màu -
いろがえシステム
Kỹ thuật [ 色替え ] hệ thống chuyển màu [color change system] -
いろがあせる
Mục lục 1 [ 色が褪せる ] 1.1 n 1.1.1 phai nhạt 1.1.2 phai lạt [ 色が褪せる ] n phai nhạt phai lạt -
いろがうすい
Mục lục 1 [ 色が薄い ] 1.1 n 1.1.1 phai nhạt 1.1.2 phai lạt [ 色が薄い ] n phai nhạt phai lạt -
いろえんぴつ
[ 色鉛筆 ] adj-pn bút chì màu -
いろざひょうけい
Tin học [ 色座標系 ] hệ thống màu [colour system] -
いろしひょう
Tin học [ 色指標 ] chỉ số màu [color index] -
いろしゃぞう
Tin học [ 色写像 ] ánh xạ màu [colour mapping] -
いろあせた
[ 色あせた ] n nhạt màu -
いろあわせ
Kỹ thuật [ 色合せ ] hợp màu [color matching]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.