Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いやはや

int

trời/trời ơi/than ôi/chao ôi
いやはや、貿易会館のエレクトロニクス見本市にはびっくりしたよ。あの新製品はすごいねえ: Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao!
いやはや、大したパーティーだったよ!: Trời! Bữa tiệc sao mà lớn thế!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いやがる

    [ 嫌がる ] v5r ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại (人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai đó...
  • いやしい

    [ 卑しい ] adj ti tiện/khinh bỉ/hạ cấp 卑しい言葉: lời nói đáng khinh bỉ
  • いやしめる

    [ 卑しめる ] v1 khinh miệt/coi thường 婦人をいやしめるのは封建思想だ: coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến
  • いやしむ

    [ 卑しむ ] v5m khinh miệt/coi thường 今では労働をいやしむ人はいなくなった: ngày nay không còn ai coi thường lao động
  • いやいや

    Mục lục 1 [ 否否 ] 1.1 / PHỦ PHỦ / 1.2 int, uk 1.2.1 miễn cưỡng/gượng gạo 1.2.2 không/không phải là [ 否否 ] / PHỦ PHỦ /...
  • いやいややる

    n gắng gượng
  • いやらしい

    Mục lục 1 [ 厭やらしい ] 1.1 adj 1.1.1 bẩn thỉu/bậy bạ/dâm dục 1.2 n 1.2.1 bỉ ổi [ 厭やらしい ] adj bẩn thỉu/bậy bạ/dâm...
  • いらっしゃい

    n, int Xin chào đón quý khách! いらっしゃい、こちらはパシフィック銀行の現金自動預払サービスです: Xin mời quý khách...
  • いらっしゃいませ

    exp Xin kính chào quý khách đã đến! いらっしゃいませ。今日はどうなさいますか?: Xin kính chào quý khách. Hôm nay quý...
  • いらっしゃる

    v5aru đi/đến/là/ở どちらへ旅行にいらっしゃいますか?: Bạn sẽ đi du lịch ở đâu 大江さんは1994年にノベル文学賞を受賞され、世界的に有名な作家でいらっしゃいます:...
  • いらい

    Mục lục 1 [ 以来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kể từ đó/từ đó/sau đó 2 [ 依頼 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh...
  • いらいする

    [ 依頼する ] vs nhờ
  • いらいら

    Mục lục 1 [ 苛々 ] 1.1 n 1.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó chịu 2 [ 苛々する ] 2.1 vs 2.1.1 sốt ruột/nóng ruột...
  • いらいらしてまつ

    [ いらいらして待つ ] adv ngóng
  • いらいらして待つ

    [ いらいらしてまつ ] adv ngóng
  • いらいらさせる

    Mục lục 1 n 1.1 ếm 2 n 2.1 eo xèo 3 n 3.1 trêu tức n ếm n eo xèo n trêu tức
  • いらいらする

    Mục lục 1 n 1.1 ghẹo 2 n 2.1 ngứa tai n ghẹo n ngứa tai
  • いる

    Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ 射る ] 2.1 v1 2.1.1 chiếu rọi 2.1.2 bắn trúng 3 [ 鋳る ] 3.1 v1 3.1.1...
  • いるい

    [ 衣類 ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.
  • いるいだんす

    [ 衣類箪笥 ] n tủ áo quần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top