- Từ điển Nhật - Việt
いる
Mục lục |
[ 居る ]
v1, hum, uk
ở/tại
- 昨日は疲れていたので一日中家にいました。: Hôm qua tôi bị mệt nên ở nhà cả ngày.
- 会社に木村さんを訪ねたがいなかった。: Tôi đến thăm ông Kimura nhưng ông ta không có ở công ty.
- 公園には誰もいなかった。: Ở công viên chẳng có ai cả.
- 毎年夏は宮城のおばのところにいます。: Năm nào tôi cũng ở chỗ cô tôi ở Miyagi vào mùa hè.
- Ghi chú: dùng cho người, động vật sống
có
- 鳥かごの中にオウムがいる。: Trong lồng chim có một con vẹt.
- 昔々あるところに一人の王様がいました、そしてその王様には大変美しい娘がいました。: Ngày xửa ngày xưa ở một nơi nọ có một ông vua, ông có một cô con gái vô cùng xinh đẹp.
- あの家には猛犬がいる。: Nhà đó có một con chó dữ.
- Ghi chú: dùng cho người, động vật sống
[ 射る ]
v1
chiếu rọi
bắn trúng
- 空に向かって矢を射る :bắn mũi tên lên không trung
- 彼は30メートルも離れた的を射ることができる腕のいい射手だった:Anh ấy là một xạ thủ giỏi đến nỗi cách xa 30m vẫn bắn trúng.
[ 鋳る ]
v1
đúc
- 型で鋳る: Đúc bằng khuôn
- 銅像を鋳る: Đúc tượng đồng
[ 入る ]
v5r
đi vào/vào
- 輪状筋を通って食道から胃に入る(食物が): Thức ăn từ thực quản đi vào dạ dày
- 幽門括約筋を通って小腸が消化できる量で十二指腸に入る(食物が): Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được
[ 要る ]
v5r
cần
- ちょっと努力が要る: cần có nỗ lực hơn nữa
[ 炒る ]
v1
rang
ram
v1
đang...
- 眠っている赤ん坊: Em bé đang ngủ
- 「何をしているんですか。」「ローマの友人に手紙を書いている。」: "Cậu đang làm gì thế ?" "Tôi đang viết thư cho bạn ở Roma."
- スケートをしていて、転んで足を折った。: Trong khi trượt băng, tôi bị ngã và gẫy chân.
- Ghi chú: đi với động từ ở thể "te", chỉ một hành động đang thực hiện, hoặc trạng thái của hành động. Lúc này, từ không viết Kanji
v1
ở
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
いるい
[ 衣類 ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. -
いるいだんす
[ 衣類箪笥 ] n tủ áo quần -
いるか
n cá heo 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える: Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở... -
いむ
Mục lục 1 [ 忌む ] 1.1 v5m 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án [ 忌む ] v5m kỵ ghét/ghét cay ghét đắng/ghê... -
うず
[ 渦 ] n xoáy 漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:... -
うずくまる
[ 蹲る ] v5r núp/nép mình 、Ngồi xổm, ngồi chồm hổm ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép... -
うずまき
Mục lục 1 [ 渦巻 ] 1.1 n 1.1.1 xoáy 2 [ 渦巻き ] 2.1 n 2.1.1 xoáy/hoa [ 渦巻 ] n xoáy 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。:... -
うずまきあがる
[ 渦巻き上がる ] n xoáy -
うおますりーすう
Kỹ thuật [ ウオマスリー数 ] tham số Womersley [Womersley parameter (9)/Womersley number] -
うずまる
[ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị lấp đầy 家が土砂に埋まる: ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát 瓦礫の中に埋まる:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
631 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?