Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いるいだんす

[ 衣類箪笥 ]

n

tủ áo quần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いるか

    n cá heo 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える: Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở...
  • いむ

    Mục lục 1 [ 忌む ] 1.1 v5m 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án [ 忌む ] v5m kỵ ghét/ghét cay ghét đắng/ghê...
  • うず

    [ 渦 ] n xoáy 漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:...
  • うずくまる

    [ 蹲る ] v5r núp/nép mình 、Ngồi xổm, ngồi chồm hổm ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép...
  • うずまき

    Mục lục 1 [ 渦巻 ] 1.1 n 1.1.1 xoáy 2 [ 渦巻き ] 2.1 n 2.1.1 xoáy/hoa [ 渦巻 ] n xoáy 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。:...
  • うずまきあがる

    [ 渦巻き上がる ] n xoáy
  • うおますりーすう

    Kỹ thuật [ ウオマスリー数 ] tham số Womersley [Womersley parameter (9)/Womersley number]
  • うずまる

    [ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị lấp đầy 家が土砂に埋まる: ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát 瓦礫の中に埋まる:...
  • うおいちば

    [ 魚市場 ] n chợ cá 魚市場は朝忙しい: chợ cá tấp nập vào buổi sáng 魚市場の運搬人: người vận chuyển tại chợ...
  • うずうず

    n sự bồn chồn/sự ngứa ngáy muốn làm/sự sốt ruột 子供がサッカーをやった事を見て~した。: Nhìn trẻ con đá bóng...
  • うおうさおう

    [ 右往左往 ] n đi ngược đi xuôi 船客は甲板を右往左往した。: Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu.
  • うずめる

    Mục lục 1 [ 埋める ] 1.1 v5r 1.1.1 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy [ 埋める ] v5r chôn lấp v1 chôn/chôn...
  • うずら

    n chim cút うずらの卵: trứng chim cút
  • うた

    [ 歌 ] n bài hát 彼は歌がうまい。: Anh ta hát hay.
  • うたたね

    Mục lục 1 [ うたた寝 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/giấc ngủ ngắn/ngủ gật 2 [ うたた寝する...
  • うたた寝

    [ うたたね ] n việc ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/giấc ngủ ngắn/ngủ gật 静かな講義室に座っているうちに、何度もうたた寝をしてしまった:...
  • うたた寝する

    [ うたたね ] vs ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ/ngủ gật/chợp mắt ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中にうたた寝していた:...
  • うたひめ

    [ 歌姫 ] n nữ ca sĩ/nữ danh ca 昭和の歌姫 : Nữ danh ca thời Chiêu Hoà オペラの歌姫: ca sĩ hát nhạc opera
  • うたがい

    [ 疑い ] n sự nghi ngờ 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm gián...
  • うたがう

    Mục lục 1 [ 疑う ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ 疑う ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc mắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top