- Từ điển Nhật - Việt
いろんな
Xem thêm các từ khác
-
いろむら
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 色ムラ ] 1.1.1 loang màu 1.2 [ 色むら ] 1.2.1 lốm đốm/có vằn/loang màu [mottled] Kỹ thuật [ 色ムラ... -
いわ
[ 岩 ] n đá/dốc đá/bờ đá 波は激しく岩にぶち当たった。: Sóng đánh dữ dội vào bờ đá. -
いわく
Kỹ thuật [ 鋳枠 ] khung khuôn đúc [molding flask] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳型を作る場合に、周囲を囲って鋳型砂を保持する金属製・又は木製の枠 -
いわのぼり
[ 岩登り ] n leo núi đá 岩登りをする人 : Người leo núi đá 岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す:... -
いわば
[ 言わば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một... -
いわし
[ 鰯 ] n cá mòi 鰯油: Dầu cá mòi 鰯のみりん干し: cá mòi sấy khô -
いわい
Mục lục 1 [ 祝い ] 1.1 n 1.1.1 lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng 1.1.2 chúc tụng [ 祝い ] n lễ mừng/lễ kỉ niệm/chúc mừng... -
いわう
[ 祝う ] v5u ăn mừng/chúc/chúc mừng -
いわや
[ 岩屋 ] n hang động 彼らは侵略者から逃れるため、岩屋に潜り込んだ: Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã... -
いわゆる
[ 所謂 ] adv, adj-pn cái gọi là いわゆる「アメリカ化される」ということ: cái gọi là Mỹ hóa いわゆる天才: cái mà... -
いれずみ
Mục lục 1 [ 刺青 ] 1.1 / THÍCH THANH / 1.2 n 1.2.1 xăm/xăm hình 2 [ 入れ墨 ] 2.1 n 2.1.1 hình xăm 3 [ 入れ墨する ] 3.1 vs 3.1.1 xăm... -
いれずみする
Mục lục 1 [ 入墨する ] 1.1 n 1.1.1 xăm mình 1.1.2 xăm lốp 1.1.3 xăm [ 入墨する ] n xăm mình xăm lốp xăm -
いれば
[ 入れ歯 ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong... -
いれし
Tin học [ 入れ子 ] làm tổ [nesting] -
いれこ
Kỹ thuật [ 入子 ] lõi [core] Category : đúc [鋳造] -
いれこにする
Tin học [ 入れ子にする ] làm tổ [to nest] -
いれいさい
[ 慰霊祭 ] n lễ tang/lễ cầu siêu cho linh hồn người chết 戦没者慰霊祭: Lễ cầu siêu cho linh hồn những người đã chết... -
いれもの
[ 入れ物 ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất... -
いれる
Mục lục 1 [ 入れる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào 2 [ 容れる ] 2.1 n 2.1.1 đựng [ 入れる ]... -
いよく
[ 意欲 ] n sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn 働く意欲があっても職に就けない人々:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.