Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いんとう

[ 淫蕩 ]

n

dậm dật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いんとうな

    Mục lục 1 [ 淫蕩な ] 1.1 n 1.1.1 đĩ thoã 1.1.2 đĩ bợm [ 淫蕩な ] n đĩ thoã đĩ bợm
  • いんどねしあはんとう

    [ インドネシア半島 ] n bán đảo đông dương
  • いんどしなせんそう

    [ インドシナ戦争 ] n chiến tranh Đông Dương 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến...
  • いんどこうぎょうれんめい

    [ インド工業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn...
  • いんねん

    [ 因縁 ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết 因縁とあきらめる:...
  • いんのどほのお

    [ 咽喉炎 ] n bệnh viêm họng
  • いんばい

    [ 淫売 ] n mại dâm
  • いんぱるすおうとう

    Kỹ thuật [ インパルス応答 ] phản ứng xung [impulse response]
  • いんぱるすそうおんけい

    Kỹ thuật [ インパルス騒音計 ] dụng cụ đo mức độ xung âm thanh [impulse sound level meter]
  • いんぴーだんすせいぎょ

    Kỹ thuật [ インピーダンス制御 ] sự điều chỉnh trở kháng [impedance control]
  • いんぶん

    [ 韻文 ] n vận văn/văn vần/bài thơ 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu...
  • いんぷ

    [ 淫ぷ ] n dâm phụ
  • いんぷろせすそくてい

    Kỹ thuật [ インプロセス測定 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement]
  • いんぷろせすけいそく

    Kỹ thuật [ インプロセス計測 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement]
  • いんべすとめんとちゅうぞうほう

    Kỹ thuật [ インベストメント鋳造法 ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting]
  • いんぺいし

    Tin học [ 隠蔽子 ] bộ triệt/bộ khử [suppressor]
  • いんぺいする

    [ 隠蔽する ] n trú ẩn
  • いんぺいりょく

    Kỹ thuật [ 隠ぺい力 ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。
  • いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし

    Kinh tế [ インボイス記載重量による引渡 ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いんぼいすきんがく

    Kinh tế [ インボイス金額 ] giá trị theo hóa đơn [invoice value] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top