Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うかがう

Mục lục

[ 伺う ]

v5u, hon

đến thăm
次の日曜日にお宅に伺ってもよろしいでしょうか。: Chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?

vi, hon

hỏi
その問題について先生のご意見を伺いに参りました。: Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.

vi, hon

hỏi thăm

vt, hon

nghe
高橋さんのお父さんは高名な数学者だと伺っております。: Nghe nói bố của anh Takahashi là một nhà toán học nổi tiếng.

vt, hon

thăm hỏi

vt, hon

thăm viếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うかいぼうえき

    Kinh tế [ 迂回貿易 ] buôn bán đường vòng [round-about trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うかいする

    [ 迂回する ] n đi vòng
  • うかれる

    [ 浮かれる ] v1 làm vui vẻ lên/hưng phấn lên 飲み浮かれる: chè chén ồn ào 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • うかる

    [ 受かる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • うせつきんし

    [ 右折禁止 ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:...
  • うせろ

    [ 失せろ ] v5u đả đảo
  • うすぎ

    [ 薄着 ] n sự ăn mặc mỏng manh 薄着なのに風も引かない: tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm
  • うすぎする

    [ 薄着する ] vs ăn mặc mỏng manh/ăn mặc hở hang 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ: tối, trời lạnh,...
  • うすくあつえんする

    [ 薄く圧延する ] adj dát mỏng
  • うすぐもり

    [ 臼曇 ] n trời mây hơi đục/ trời nhiều mây 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày mai...
  • うすぐらい

    Mục lục 1 [ 薄暗い ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ 薄暗い ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:...
  • うすときね

    [ 臼と杵 ] n chày cối
  • うすはんてっこう

    [ 薄半鉄鋼 ] vs thép lá mỏng
  • うすば

    [ 臼歯 ] n răng hàm
  • うすばかの

    [ うす馬鹿の ] n Điên rồ
  • うすまくトランジスタ

    Tin học [ 薄膜トランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)]
  • うすまくトランジスター

    Tin học [ 薄膜トランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor]
  • うすげしょう

    [ 薄化粧 ] n việc trang điểm phơn phớt/việc đánh phấn nhẹ 薄化粧した富士山: núi Phú Sĩ được trang điểm một lớp...
  • うすあきない

    Kinh tế [ 薄商い ] lượng giao dịch nhỏ [light trading] Category : Tài chính [財政]
  • うすい

    Mục lục 1 [ 薄い ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 lợt 1.1.3 lỏng 1.1.4 lạt 1.2 adj 1.2.1 mỏng 1.3 adj 1.3.1 mong manh 1.4 adj 1.4.1 nhạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top