Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うかれる

[ 浮かれる ]

v1

làm vui vẻ lên/hưng phấn lên
飲み浮かれる: chè chén ồn ào
勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うかる

    [ 受かる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • うせつきんし

    [ 右折禁止 ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:...
  • うせろ

    [ 失せろ ] v5u đả đảo
  • うすぎ

    [ 薄着 ] n sự ăn mặc mỏng manh 薄着なのに風も引かない: tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm
  • うすぎする

    [ 薄着する ] vs ăn mặc mỏng manh/ăn mặc hở hang 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ: tối, trời lạnh,...
  • うすくあつえんする

    [ 薄く圧延する ] adj dát mỏng
  • うすぐもり

    [ 臼曇 ] n trời mây hơi đục/ trời nhiều mây 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày mai...
  • うすぐらい

    Mục lục 1 [ 薄暗い ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ 薄暗い ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:...
  • うすときね

    [ 臼と杵 ] n chày cối
  • うすはんてっこう

    [ 薄半鉄鋼 ] vs thép lá mỏng
  • うすば

    [ 臼歯 ] n răng hàm
  • うすばかの

    [ うす馬鹿の ] n Điên rồ
  • うすまくトランジスタ

    Tin học [ 薄膜トランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)]
  • うすまくトランジスター

    Tin học [ 薄膜トランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor]
  • うすげしょう

    [ 薄化粧 ] n việc trang điểm phơn phớt/việc đánh phấn nhẹ 薄化粧した富士山: núi Phú Sĩ được trang điểm một lớp...
  • うすあきない

    Kinh tế [ 薄商い ] lượng giao dịch nhỏ [light trading] Category : Tài chính [財政]
  • うすい

    Mục lục 1 [ 薄い ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 lợt 1.1.3 lỏng 1.1.4 lạt 1.2 adj 1.2.1 mỏng 1.3 adj 1.3.1 mong manh 1.4 adj 1.4.1 nhạt...
  • うすいぬの

    [ 薄い布 ] adj vải mỏng
  • うすいいろ

    [ 薄い色 ] adj màu nhạt
  • うすいかゆ

    [ 薄い粥 ] adj cháo lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top