Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うきぼり

[ 浮き彫り ]

n

sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc
浮き彫り細工: nghề chạm khắc
浮き彫り細工師: nhà điêu khắc
浅い浮き彫りの彫刻: bức phù điêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うきうき

    Mục lục 1 [ 浮き浮き ] 1.1 n 1.1.1 sự vui sướng/niềm hân hoan 1.2 adv 1.2.1 vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp...
  • うきめ

    [ 憂き目 ] n sự gian khổ/sự khốn khó/sự đau đớn/sự khổ sở/nỗi bất hạnh 解雇の憂き目に遭う: đối mặt với những...
  • うきよえ

    [ 浮世絵 ] n tranh ukiyoe 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe...
  • うく

    [ 浮く ] v5k nổi/lơ lửng 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước
  • うぐいす

    Mục lục 1 [ 鶯 ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ 鶯 ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh
  • うそ

    Mục lục 1 [ 嘘 ] 1.1 n 1.1.1 xạo 1.1.2 sự không hợp lý 1.1.3 lời nói dối/sự dối trá/sự giả dối 1.1.4 bịa chuyện [ 嘘...
  • うそつき

    Mục lục 1 [ 嘘つき ] 1.1 n 1.1.1 kẻ nói dối/kẻ nói láo/loại bốc phét/loại ba hoa/kẻ nói phét 1.2 adj-no, uk 1.2.1 nói dối/nói...
  • うそつけ

    n kẻ nói dối/kẻ nói láo/kẻ nói điêu/kẻ bịa chuyện
  • うそをつく

    [ 嘘をつく ] adj-no, uk nói phách
  • うそをいう

    Mục lục 1 [ うそを言う ] 1.1 n 1.1.1 điêu ngoa 2 [ 嘘を言う ] 2.1 adj-no, uk 2.1.1 nói láo 2.1.2 nói dối 2.1.3 nói dóc [ うそを言う...
  • うそを言う

    [ うそをいう ] n điêu ngoa
  • うだい

    [ 宇内 ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:...
  • うだうだ

    adv con cà con kê/dài lê thê/dài lòng つまらないことをうだうだ言うな: đừng nói con cà con kê những chuyện chán ngắt...
  • うち

    Mục lục 1 [ 家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở 2 [ 内 ] 2.1 n 2.1.1 trong khoảng thời gian/nhân lúc 2.1.2 trong 2.1.3 bên trong/ở giữa [ 家 ]...
  • うちおとす

    [ 撃ち落す ] n bắn rơi 国連の飛行機が撃ち落された。: Máy bay Liên Hiệp Quốc bị bắn rơi.
  • うちき

    Mục lục 1 [ 内気 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè 1.2 adj-na...
  • うちきたえる

    [ 打ち鍛える ] v1 rèn đúc
  • うちきり

    Tin học [ 打切り ] cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)]
  • うちきりごさ

    Tin học [ 打切り誤差 ] lỗi cắt xén [truncation error]
  • うちきんしはらい

    Kinh tế [ 内金支払 ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top