Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うけいしそう

[ 右傾思想 ]

n

tư tưởng hữu khuynh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うけいれ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 受け入れ ] 1.1.1 sự nhận vào [acceptance] 2 Tin học 2.1 [ 受入れ ] 2.1.1 chấp nhận [accept/accessioning]...
  • うけいれきのう

    Tin học [ 受け入れ機能 ] chức năng chấp nhận [acceptance function]
  • うけいれきじゅん

    Kỹ thuật [ 受け入れ基準 ] tiêu chuẩn đầu vào [acceptance criteria]
  • うけいれぬきとり

    Kỹ thuật [ 受け入れ抜き取り ] sự rút mẫu khi nhận hàng [acceptance sampling]
  • うけいれしけん

    Tin học [ 受入れ試験 ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách hàng...
  • うけいれけんさ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 受入検査 ] 1.1.1 kiểm tra nhập hàng [acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection]...
  • うけいれる

    Mục lục 1 [ 受け入れる ] 1.1 n 1.1.1 thu vào 1.1.2 thu nhận 1.1.3 rước 1.1.4 đón 1.2 v1 1.2.1 thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp...
  • うけわたし

    Kinh tế [ 受渡し ] việc giao [Delivery, Settlement] Category : 取引(売買) Explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。...
  • うけわたしぎょう

    Kinh tế [ 受渡行 ] nghề giao nhận [shipping business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしちゅうし

    Kinh tế [ 受渡中止 ] ngừng giao [stoppage of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしひんふそく

    Kinh tế [ 受渡品不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけわたしび

    Kinh tế [ 受渡日 ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。
  • うけわたししけん

    Tin học [ 受渡し試験 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • うけわたしけんさ

    Tin học [ 受渡し検査 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • うけわたしする

    [ 受け渡しする ] n giao nhận
  • うけもち

    [ 受け持ち ] n người đảm nhiệm/công tác đảm nhiệm/đảm nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。 :Trong...
  • うけもつ

    [ 受け持つ ] v5t đảm nhiệm/đảm đương/chịu trách nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質 :Chịu...
  • うける

    Mục lục 1 [ 受ける ] 1.1 v1 1.1.1 thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận 1.1.2 tham dự 1.1.3 phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu 1.1.4...
  • うごき

    [ 動き ] n sự chuyển động/sự hoạt động/sự biến động 目の動き。: Chuyển động của mắt  世の中の動きが激しくてとてもついていけない: Sự...
  • うごく

    Mục lục 1 [ 動く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 nhúc nhích 1.1.2 hoạt động (máy) 1.1.3 di chuyển/chạy 1.1.4 bị lay động 1.2 v5k 1.2.1 biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top