Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うけたまわる

[ 承る ]

v5r, hum

tiếp nhận/chấp nhận/nghe
誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :Thật là đáng tiếc, quý khách hàng mới là khách trong vòng 1 năm nên không thể chấp nhận giao dịch tín dụng được.
上記のスケジュールでお客様のご都合に合わない場合には、ご注文のキャンセルを承ることも可能でございます。 :Trong trường hợp không khớp với kế hoạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うけだい

    Kỹ thuật [ 受け台 ] bệ đặt [stand]
  • うけつぐ

    [ 受け継ぐ ] v5g thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi...
  • うけつけ

    Mục lục 1 [ 受け付け ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận...
  • うけつけがかり

    Mục lục 1 [ 受付係 ] 1.1 / THỤ PHÓ HỆ / 1.2 n 1.2.1 nhân viên lễ tân/nhân viên thường trực/nhân viên tiếp tân [ 受付係...
  • うけつけする

    [ 受付する ] n chuyển giao
  • うけつける

    Mục lục 1 [ 受け付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ 受け付ける...
  • うけて

    Tin học [ 受け手 ] bên nhận [receiving side]
  • うけとり

    Mục lục 1 [ 受け取 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận 2 [ 受け取り ] 2.1 n...
  • うけとりきょぜつ

    Kinh tế [ 受取拒絶 ] từ chối chấp nhận [refusal of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりそうきんうけ

    Kinh tế [ 受取送金うけ ] chuyển tiền vào [inward remittance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりつうち

    Kinh tế [ 受取通知 ] báo nhận/thông báo nhận hàng [acknowledgement of receipt/notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりつうちしょ

    Kinh tế [ 受取通知書 ] giấy báo nhận [advice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりてがた

    Kinh tế [ 受取手形 ] hối phiếu phải thu [Notes receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。
  • うけとりてがたおよびうりかけきん

    Kinh tế [ 受取手形及び売掛金 ] tiền và các khoản phải thu [Notes and accounts receivable (US)] Category : Tài chính [財政]
  • うけとりにん

    Kinh tế [ 受取人 ] người hưởng/người được trả tiền [payee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりにんかんていのみ

    Kinh tế [ 受取人鑑定のみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりはいとうきん

    Kinh tế [ 受取配当金 ] cổ tức đã nhận [dividends received] Category : Tài chính [財政]
  • うけとりふなにしょうけん

    Kinh tế [ 受取船荷証券 ] vận đơn bốc nhận [received for shipment bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりしきふなにしょうけん

    Kinh tế [ 受取式船荷証券 ] vận đơn bốc nhận [received for shipment/bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけとりしょ

    Mục lục 1 [ 受取書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 受取書 ] 2.1.1 biên lai [warrant/receipt] [ 受取書 ] n phiếu nhận Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top