Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うしぐるま

[ 牛車 ]

n

xe bò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うしなう

    Mục lục 1 [ 失う ] 1.1 v5u 1.1.1 vong 1.1.2 thất lạc 1.1.3 thất bại/mất mát 1.1.4 rớt 1.1.5 mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ...
  • うしのつの

    [ 牛の角 ] n sừng bò
  • うしごや

    [ 牛小屋 ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò
  • うしろ

    [ 後ろ ] n sau/đằng sau/phía sau ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ: Bóng...
  • うしろたおす

    Kỹ thuật [ 後ろ倒す ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業]
  • うしろだて

    Mục lục 1 [ 後ろ盾 ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3 người...
  • うしろがわ

    [ 後側 ] n phía sau
  • うしろすがた

    [ 後ろ姿 ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ (人)の後ろ姿が映る短いシーン:...
  • うしろめん

    Kỹ thuật [ 後ろ面 ] mặt sau [back face]
  • うしろむき

    [ 後ろ向き ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:...
  • うしろむきすいろん

    Tin học [ 後向き推論 ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)]
  • うしょく

    [ う蝕 ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh sâu...
  • うけおい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 請負 ] 1.1.1 đấu thầu [tender] 1.2 [ 請負 ] 1.2.1 sự thầu phụ (để xây dựng) [contract to do (construction)...
  • うけおいにん

    Kinh tế [ 請負人 ] người thầu [contractor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけおいはんばい

    Kinh tế [ 請負販売 ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけおいじょうけん

    Kinh tế [ 請負条件 ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category : Ngoại thương...
  • うけおいけいやく

    Kinh tế [ 請負契約 ] hợp đồng bao thầu [contract agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけおいいぎょうしゃ

    [ 請負異業者 ] vs công nhân bốc dỡ
  • うけおいかかく

    Kinh tế [ 請負価格 ] giá dự thầu [tender price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うけたまわる

    [ 承る ] v5r, hum tiếp nhận/chấp nhận/nghe 誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :Thật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top