Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うたがわしい

Mục lục

[ 疑わしい ]

v5u

khả nghi

adj

nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ
疑わしい人物 : một con người đáng ngờ
彼が音楽家として大成するかどうか疑わしい。: Tôi nghi ngờ liệu anh ta có thể trở thành một nhạc sĩ thành công hay không.
その噂は疑わしいと思う。: Tôi thấy lời đồn đó có vẻ đáng ngờ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うたごえ

    [ 歌声 ] n giọng hát/tiếng hát 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した: Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm...
  • うたう

    Mục lục 1 [ 歌う ] 1.1 n 1.1.1 ca hát 1.1.2 ca 1.2 v5u 1.2.1 hát 1.3 v5u 1.3.1 xướng 2 [ 謡う ] 2.1 v5u 2.1.1 hát 3 [ 謳う ] 3.1 v5u 3.1.1...
  • うためい

    [ 唱名 ] n xướng danh
  • うたれる

    [ 打たれる ] n bị đánh
  • うぞうぞ

    adv sợ hãi/sợ sệt/lấm lét/thận trọng/cẩn thận/rón rén その運動選手は事故の後、痛む自分のひざをうぞうぞさすった:...
  • うき

    Mục lục 1 [ 雨期 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 雨季 ] 2.1 n 2.1.1 mùa mưa 3 [ 浮き ] 3.1 v1 3.1.1 phao 4 Kỹ thuật 4.1 [ 浮き ] 4.1.1 nổi...
  • うきくさ

    Mục lục 1 [ 浮き草 ] 1.1 / PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 bèo [ 浮き草 ] / PHÙ THẢO / n bèo
  • うきくさとあわ

    [ 浮草と泡 ] n bọt bèo
  • うきどっく

    Mục lục 1 [ 浮きドック ] 1.1 v1 1.1.1 ụ nổi 2 Kinh tế 2.1 [ 浮きドック ] 2.1.1 ụ nổi [floating dock] [ 浮きドック ] v1 ụ...
  • うきながれる

    [ 浮き流れる ] adv lềnh bềnh
  • うきばし

    Mục lục 1 [ 浮橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu phao 1.1.2 cầu nổi [ 浮橋 ] n cầu phao cầu nổi
  • うきぼり

    [ 浮き彫り ] n sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc 浮き彫り細工: nghề chạm khắc 浮き彫り細工師: nhà điêu...
  • うきうき

    Mục lục 1 [ 浮き浮き ] 1.1 n 1.1.1 sự vui sướng/niềm hân hoan 1.2 adv 1.2.1 vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp...
  • うきめ

    [ 憂き目 ] n sự gian khổ/sự khốn khó/sự đau đớn/sự khổ sở/nỗi bất hạnh 解雇の憂き目に遭う: đối mặt với những...
  • うきよえ

    [ 浮世絵 ] n tranh ukiyoe 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe...
  • うく

    [ 浮く ] v5k nổi/lơ lửng 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước
  • うぐいす

    Mục lục 1 [ 鶯 ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ 鶯 ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh
  • うそ

    Mục lục 1 [ 嘘 ] 1.1 n 1.1.1 xạo 1.1.2 sự không hợp lý 1.1.3 lời nói dối/sự dối trá/sự giả dối 1.1.4 bịa chuyện [ 嘘...
  • うそつき

    Mục lục 1 [ 嘘つき ] 1.1 n 1.1.1 kẻ nói dối/kẻ nói láo/loại bốc phét/loại ba hoa/kẻ nói phét 1.2 adj-no, uk 1.2.1 nói dối/nói...
  • うそつけ

    n kẻ nói dối/kẻ nói láo/kẻ nói điêu/kẻ bịa chuyện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top