Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うたた寝する

[ うたたね ]

vs

ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ/ngủ gật/chợp mắt
ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中にうたた寝していた: Khi chiếc xe buýt bị lật nhào trên đường cao tốc người lái xe đang ngủ gật trong lúc lái
電車の中でうたた寝している人が何人もいた: Tôi thấy nhiều người đang ngủ mơ màng trên tàu điện
うららかな春の天気で唯一困るのは、ちょっとうたた寝したくなってしまうことだ: Điều đáng ngại d

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うたひめ

    [ 歌姫 ] n nữ ca sĩ/nữ danh ca 昭和の歌姫 : Nữ danh ca thời Chiêu Hoà オペラの歌姫: ca sĩ hát nhạc opera
  • うたがい

    [ 疑い ] n sự nghi ngờ 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm gián...
  • うたがう

    Mục lục 1 [ 疑う ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ 疑う ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc mắc...
  • うたがわしい

    Mục lục 1 [ 疑わしい ] 1.1 v5u 1.1.1 khả nghi 1.2 adj 1.2.1 nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ [ 疑わしい ] v5u khả...
  • うたごえ

    [ 歌声 ] n giọng hát/tiếng hát 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した: Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm...
  • うたう

    Mục lục 1 [ 歌う ] 1.1 n 1.1.1 ca hát 1.1.2 ca 1.2 v5u 1.2.1 hát 1.3 v5u 1.3.1 xướng 2 [ 謡う ] 2.1 v5u 2.1.1 hát 3 [ 謳う ] 3.1 v5u 3.1.1...
  • うためい

    [ 唱名 ] n xướng danh
  • うたれる

    [ 打たれる ] n bị đánh
  • うぞうぞ

    adv sợ hãi/sợ sệt/lấm lét/thận trọng/cẩn thận/rón rén その運動選手は事故の後、痛む自分のひざをうぞうぞさすった:...
  • うき

    Mục lục 1 [ 雨期 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 雨季 ] 2.1 n 2.1.1 mùa mưa 3 [ 浮き ] 3.1 v1 3.1.1 phao 4 Kỹ thuật 4.1 [ 浮き ] 4.1.1 nổi...
  • うきくさ

    Mục lục 1 [ 浮き草 ] 1.1 / PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 bèo [ 浮き草 ] / PHÙ THẢO / n bèo
  • うきくさとあわ

    [ 浮草と泡 ] n bọt bèo
  • うきどっく

    Mục lục 1 [ 浮きドック ] 1.1 v1 1.1.1 ụ nổi 2 Kinh tế 2.1 [ 浮きドック ] 2.1.1 ụ nổi [floating dock] [ 浮きドック ] v1 ụ...
  • うきながれる

    [ 浮き流れる ] adv lềnh bềnh
  • うきばし

    Mục lục 1 [ 浮橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu phao 1.1.2 cầu nổi [ 浮橋 ] n cầu phao cầu nổi
  • うきぼり

    [ 浮き彫り ] n sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc 浮き彫り細工: nghề chạm khắc 浮き彫り細工師: nhà điêu...
  • うきうき

    Mục lục 1 [ 浮き浮き ] 1.1 n 1.1.1 sự vui sướng/niềm hân hoan 1.2 adv 1.2.1 vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp...
  • うきめ

    [ 憂き目 ] n sự gian khổ/sự khốn khó/sự đau đớn/sự khổ sở/nỗi bất hạnh 解雇の憂き目に遭う: đối mặt với những...
  • うきよえ

    [ 浮世絵 ] n tranh ukiyoe 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe...
  • うく

    [ 浮く ] v5k nổi/lơ lửng 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top