Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うち

Mục lục

[]

n

nhà ở
日曜は家でゴロゴロしているのが一番だ。: Không có gì bằng được ở nhà vào chủ nhật.
今日は午後家に帰ってから夕方福島へ行きます。: Chiều nay sau khi về nhà tôi sẽ đi Fukushima.

[]

n

trong khoảng thời gian/nhân lúc
若い内にうんと勉強せよ: nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học
trong
bên trong/ở giữa
心の内を打ちあける: nói những lời từ trong lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うちおとす

    [ 撃ち落す ] n bắn rơi 国連の飛行機が撃ち落された。: Máy bay Liên Hiệp Quốc bị bắn rơi.
  • うちき

    Mục lục 1 [ 内気 ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng/nhát/nhút nhát/nhát gan/bẽn lẽn/rụt rè 1.2 adj-na...
  • うちきたえる

    [ 打ち鍛える ] v1 rèn đúc
  • うちきり

    Tin học [ 打切り ] cắt xén (một chuỗi) [truncation (e.g. of a string)]
  • うちきりごさ

    Tin học [ 打切り誤差 ] lỗi cắt xén [truncation error]
  • うちきんしはらい

    Kinh tế [ 内金支払 ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うちきる

    Tin học [ 打ち切る ] bãi bỏ [(to) abort]
  • うちくだく

    [ 打ち砕く ] v5m đập bể
  • うちぐち

    [ 内口 ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau.
  • うちつける

    [ 打ち付ける ] v1 đáp
  • うちとる

    [ 討ち取る ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng
  • うちの奴

    [ うちのやつ ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:...
  • うちのやつ

    [ うちの奴 ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:...
  • うちまく

    [ 内幕 ] n hậu trường 政党の内幕: hậu trường của Đảng chính trị
  • うちみずゆそう

    Kỹ thuật [ 内水輸送 ] vận tải thủy bộ
  • うちがわ

    Mục lục 1 [ 内側 ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ 内側 ] n phía trong bên trong/ở trong/nội bộ 内側から金属製のシャッターを下ろす:...
  • うちじに

    Mục lục 1 [ 討ち死に ] 1.1 n 1.1.1 sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 2 [ 討ち死にする ] 2.1 vs 2.1.1 hy sinh/chết trong chiến...
  • うちけし

    [ 打ち消し ] n, gram sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối 命題(めいだ)の打ち消し: Bác bỏ đề...
  • うちけす

    Mục lục 1 [ 打ち消す ] 1.1 v5s 1.1.1 phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối 2 [ 打消す ] 2.1 v5s 2.1.1 từ chối/phủ...
  • うちあける

    [ 打ち明ける ] v1 nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top