- Từ điển Nhật - Việt
うちゅうせん
Xem thêm các từ khác
-
うちゅうすてーしょん
Mục lục 1 [ 宇宙ステーション ] 1.1 / VŨ TRỤ / 1.2 n 1.2.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙ステーション... -
うちゅうりょこう
[ 宇宙旅行 ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu NASA được... -
うちゅうろん
[ 宇宙論 ] n vũ trụ luận -
うちゅうゆうこう
[ 宇宙遊行 ] n du hành vũ trụ -
うったえ
[ 訴え ] n việc kiện cáo/việc tố tụng/đơn kiện/yêu cầu/khiếu nại/kiện tụng/khiếu kiện (人)に非常に多くみられる訴え:... -
うったえる
Mục lục 1 [ 訴える ] 1.1 v1 1.1.1 kiện cáo/tố tụng/khiếu nại/kiện tụng/kiện/khiếu kiện 1.1.2 kêu gọi [ 訴える ] v1 kiện... -
うっとうしい
Mục lục 1 [ 鬱陶しい ] 1.1 adj, oK, uk 1.1.1 u sầu/chán nản/buồn rầu/ủ dột/ủ rũ 1.1.2 tối tăm/u ám/xúi quẩy [ 鬱陶しい... -
うっとり
n sự lơ đãng/sự đãng trí/trạng thái xuất thần/sự hôn mê/trạng thái thôi miên/trạng thái mê hồn/trạng thái đắm say/sự... -
うっとりさせる
v1 làm say mê/làm vui thích/bỏ bùa mê/làm mê mệt/mê hoặc/làm mê mẩn/quyến rũ/cuốn hút/làm say đắm ~の心をうっとりさせる:... -
うっとりする
vs lơ đãng/đãng trí/xuất thần/mê mải/chăm chú/choáng ngợp/bị quyến rũ/bị cuốn hút/bị mê hoặc/mê mẩn このかわいらしい物語に出てくるような町にうっとりするでしょう:... -
うっけつせいしんふぜん
[ うっ血性心不全 ] n nhồi máu cơ tim 持続性うっ血性心不全 : Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài 心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています:... -
うっかり
Mục lục 1 adv 1.1 ngơ ngác/không để ý/không nghĩ ngợi gì/vô tâm/vô ý/lỡ lời/buột miệng/đãng trí/lơ đễnh/lơ đãng/trót/lỡ... -
うっかりはなす
[ うっかり話す ] n buột miệng -
うっかりして
n hớ hênh -
うっかり話す
[ うっかりはなす ] n buột miệng -
うっ血性心不全
[ うっけつせいしんふぜん ] n nhồi máu cơ tim 持続性うっ血性心不全 : Chứng bệnh nhồi máu cơ tim kéo dài 心不全はうっ血性心不全とも呼ばれています:... -
うつ
Mục lục 1 [ 撃つ ] 1.1 v5t 1.1.1 bắn 2 [ 打つ ] 2.1 v1 2.1.1 đánh đập 2.1.2 cốc 2.1.3 búng 2.1.4 bịch 2.2 v5t 2.2.1 đánh/vỗ/đập/va... -
うつくまく
n ngồi chơi -
うつくしくかざる
[ 美しく飾る ] adj chưng diện -
うつくしい
Mục lục 1 [ 美しい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj 1.5.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.