Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うつ

Mục lục

[ 撃つ ]

v5t

bắn
彼は大蛇を撃った。: Anh ta bắn chết con rắn lớn.
若者は誤って銃で撃たれて死んだ。: Người thanh niên bị bắn nhầm và bị chết.

[ 打つ ]

v1

đánh đập
cốc
búng
bịch

v5t

đánh/vỗ/đập/va
力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ: Những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh
急いで東京に電報を打ちたいのですが。: tôi muốn đánh điện (gửi điện báo) gấp tới Tokyo
テーブルのとがった角に腰を打ちつける : va hông vào cạnh sắc của chiếc bàn
窓に額を打ちつける : va đầu vào cửa sổ
キーボードを打ちながら~

v5t

dộng

v5t

v5t

phang

[ 討つ ]

v5t

thảo phạt/chinh phạt
王様は自分で敵を討ったという話がある: Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân thù.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うつくまく

    n ngồi chơi
  • うつくしくかざる

    [ 美しく飾る ] adj chưng diện
  • うつくしい

    Mục lục 1 [ 美しい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj 1.5.1...
  • うつくしいめ

    [ 美しい目 ] adj mắt xanh
  • うつくしいわかしゃ

    [ 美しい若者 ] adj điển trai
  • うつびょう

    [ うつ病 ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy nhược...
  • うつぶせ

    [ 俯せ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống...
  • うつぶせる

    [ うつ伏せる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội...
  • うつし

    Mục lục 1 [ 写し ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ 写し ] 2.1.1 bản sao [copy] [ 写し ] n-suf bản sao Kinh tế [ 写し ] bản...
  • うつあう

    [ 打つ合う ] v5t đánh nhau
  • うつす

    Mục lục 1 [ 移す ] 1.1 n 1.1.1 dọn đi 1.1.2 di 1.2 v5s 1.2.1 làm di chuyển/chuyển 1.3 v5s 1.3.1 nhiễm/lây/lây nhiễm 2 [ 映す ] 2.1...
  • うつ伏せる

    [ うつぶせる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội...
  • うつりかえる

    [ 移り返る ] v5s đổi đời
  • うつろな

    vs khàn khàn
  • うつわ

    Mục lục 1 [ 器 ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ 器 ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa mặt 彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった:...
  • うつる

    Mục lục 1 [ 移る ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển 2 [ 映る ] 2.1 v5r 2.1.1 phản chiếu 2.1.2 được...
  • うつ病

    [ うつびょう ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy...
  • うづら

    vs cút
  • うてき

    [ 雨滴 ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị...
  • うてん

    [ 雨天 ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top