- Từ điển Nhật - Việt
うづら
Xem thêm các từ khác
-
うてき
[ 雨滴 ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị... -
うてん
[ 雨天 ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn... -
うてんのひ
[ 雨天の日 ] n ngày mưa 雨季に入って雨天の日が多くなる:Vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều -
うで
[ 腕 ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một... -
うでたてふせ
Mục lục 1 [ 腕立て伏せ ] 1.1 / OẢN LẬP PHỤC / 1.2 n 1.2.1 hít đất/chống đẩy [ 腕立て伏せ ] / OẢN LẬP PHỤC / n hít đất/chống... -
うでくび
Mục lục 1 [ 腕首 ] 1.1 / OẢN THỦ / 1.2 n 1.2.1 cổ tay [ 腕首 ] / OẢN THỦ / n cổ tay -
うでだめし
Mục lục 1 [ 腕試し ] 1.1 / OẢN THÍ / 1.2 n 1.2.1 sự thử sức [ 腕試し ] / OẢN THÍ / n sự thử sức 料理の腕試しをする:... -
うでっぷし
Mục lục 1 [ 腕っ節 ] 1.1 / OẢN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh cơ bắp [ 腕っ節 ] / OẢN TIẾT / n Sức mạnh cơ bắp 腕っ節の強い男:... -
うでどけい
Mục lục 1 [ 腕時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đeo tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 腕時計 ] 2.1.1 Đồng hồ đeo tay [ 腕時計 ] n đồng hồ... -
うでのさえ
Mục lục 1 [ 腕の冴え ] 1.1 / OẢN NGÀ / 1.2 n 1.2.1 Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo [ 腕の冴え ] / OẢN NGÀ / n Sự... -
うでまくり
Mục lục 1 [ 腕捲り ] 1.1 / OẢN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 sự xắn tay [ 腕捲り ] / OẢN QUYỂN / n sự xắn tay -
うでまくら
Mục lục 1 [ 腕枕 ] 1.1 / OẢN CHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự gối đầu tay/gối tay [ 腕枕 ] / OẢN CHẨM / n sự gối đầu tay/gối tay... -
うでまえ
[ 腕前 ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:... -
うでじまん
Mục lục 1 [ 腕自慢 ] 1.1 / OẢN TỰ MẠN / 1.2 n 1.2.1 tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn [ 腕自慢 ] /... -
うでかざり
Mục lục 1 [ 腕飾り ] 1.1 / OẢN SỨC / 1.2 n 1.2.1 Vòng đeo tay/chiếc xuyến [ 腕飾り ] / OẢN SỨC / n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
うでわ
[ 腕輪 ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:... -
うとい
Mục lục 1 [ 疎い ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít... -
うとうと
Mục lục 1 vs 1.1 lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật 2 n 2.1 sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật vs lơ mơ/mơ... -
うとうとする
vs lơ mơ/mơ màng 早く起こされたから今まだ~している。: Vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ mơ màng màng -
うとむ
[ 疎む ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.