Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うでのさえ

Mục lục

[ 腕の冴え ]

/ OẢN NGÀ /

n

Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo
彼女はその仕事をする腕の冴えがある: Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo
革新的(かくしんてき)な商品を開発(かいはつ)するために必要腕の冴えと知識: Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うでまくり

    Mục lục 1 [ 腕捲り ] 1.1 / OẢN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 sự xắn tay [ 腕捲り ] / OẢN QUYỂN / n sự xắn tay
  • うでまくら

    Mục lục 1 [ 腕枕 ] 1.1 / OẢN CHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự gối đầu tay/gối tay [ 腕枕 ] / OẢN CHẨM / n sự gối đầu tay/gối tay...
  • うでまえ

    [ 腕前 ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:...
  • うでじまん

    Mục lục 1 [ 腕自慢 ] 1.1 / OẢN TỰ MẠN / 1.2 n 1.2.1 tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn [ 腕自慢 ] /...
  • うでかざり

    Mục lục 1 [ 腕飾り ] 1.1 / OẢN SỨC / 1.2 n 1.2.1 Vòng đeo tay/chiếc xuyến [ 腕飾り ] / OẢN SỨC / n Vòng đeo tay/chiếc xuyến
  • うでわ

    [ 腕輪 ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:...
  • うとい

    Mục lục 1 [ 疎い ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít...
  • うとうと

    Mục lục 1 vs 1.1 lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật 2 n 2.1 sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật vs lơ mơ/mơ...
  • うとうとする

    vs lơ mơ/mơ màng 早く起こされたから今まだ~している。: Vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ mơ màng màng
  • うとむ

    [ 疎む ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ
  • うどん

    Mục lục 1 [ 饂飩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 món Uđon 1.2 vs 1.2.1 phở 1.3 n 1.3.1 phở nhật [ 饂飩 ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon...
  • うどんげ

    Mục lục 1 [ 優曇華 ] 1.1 / ƯU ĐÀM HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa mã đề [ 優曇華 ] / ƯU ĐÀM HOA / n hoa mã đề
  • うどんこびょう

    Mục lục 1 [ 饂飩粉病 ] 1.1 / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 mốc/nấm mốc [ 饂飩粉病 ] / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / n mốc/nấm...
  • うどんや

    Mục lục 1 [ 饂飩屋 ] 1.1 / ÔN ĐỒN ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng mì/hiệu Uđon [ 饂飩屋 ] / ÔN ĐỒN ỐC / n Cửa hàng mì/hiệu...
  • うなずく

    Mục lục 1 [ 頷く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 gật đầu 1.2 v5k 1.2.1 gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng [ 頷く ] v5k, uk gật đầu...
  • うなぎ

    Mục lục 1 [ 鰻 ] 1.1 n 1.1.1 lươn 1.1.2 con lươn [ 鰻 ] n lươn con lươn 彼は大きな水槽に鰻を飼っている: Anh ấy nuôi một...
  • うなぎのぼり

    Mục lục 1 [ 鰻登り ] 1.1 / MAN ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thúc đẩy nhanh/tăng nhanh vùn vụt [ 鰻登り ] / MAN ĐĂNG / n Sự thúc đẩy...
  • うなぎのかばやき

    [ 鰻の蒲焼 ] n lươn nướng 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です:Món lươn nướng này là món...
  • うなってどなる

    v5k rên la
  • うなづく

    v5k gật gà gật gù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top