- Từ điển Nhật - Việt
うとうと
Mục lục |
vs
lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật
- 電車の中でうとうとした: ngủ gà ngủ gật trên tầu điện
- テレビを見ながらうとうとする: Ngủ gà ngủ gật trong lúc xem ti vi
- 睡眠不足で昼間にうとうとする: Thiếu ngủ dẫn tới việc ngủ gật vào ban ngày
- 私は授業中にうとうと眠ってしまい、先生に起こされた: Tôi ngủ gật trong giờ học và bị thầy giáo đánh thức.
n
sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うとうとする
vs lơ mơ/mơ màng 早く起こされたから今まだ~している。: Vì bị đánh thức dậy sớm nên bây giờ vẫn mơ mơ màng màng -
うとむ
[ 疎む ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ -
うどん
Mục lục 1 [ 饂飩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 món Uđon 1.2 vs 1.2.1 phở 1.3 n 1.3.1 phở nhật [ 饂飩 ] n, uk món Uđon 饂飩スープ: Súp Uđon... -
うどんげ
Mục lục 1 [ 優曇華 ] 1.1 / ƯU ĐÀM HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa mã đề [ 優曇華 ] / ƯU ĐÀM HOA / n hoa mã đề -
うどんこびょう
Mục lục 1 [ 饂飩粉病 ] 1.1 / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 mốc/nấm mốc [ 饂飩粉病 ] / ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH / n mốc/nấm... -
うどんや
Mục lục 1 [ 饂飩屋 ] 1.1 / ÔN ĐỒN ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng mì/hiệu Uđon [ 饂飩屋 ] / ÔN ĐỒN ỐC / n Cửa hàng mì/hiệu... -
うなずく
Mục lục 1 [ 頷く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 gật đầu 1.2 v5k 1.2.1 gật đầu đồng ý/gật đầu bằng lòng [ 頷く ] v5k, uk gật đầu... -
うなぎ
Mục lục 1 [ 鰻 ] 1.1 n 1.1.1 lươn 1.1.2 con lươn [ 鰻 ] n lươn con lươn 彼は大きな水槽に鰻を飼っている: Anh ấy nuôi một... -
うなぎのぼり
Mục lục 1 [ 鰻登り ] 1.1 / MAN ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Sự thúc đẩy nhanh/tăng nhanh vùn vụt [ 鰻登り ] / MAN ĐĂNG / n Sự thúc đẩy... -
うなぎのかばやき
[ 鰻の蒲焼 ] n lươn nướng 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です:Món lươn nướng này là món... -
うなってどなる
v5k rên la -
うなづく
v5k gật gà gật gù -
うなばら
Mục lục 1 [ 海原 ] 1.1 / HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Đại dương/biển sâu/đáy biển [ 海原 ] / HẢI NGUYÊN / n Đại dương/biển... -
うながす
[ 促す ] v5s thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi 食欲抑制を促す: Kích... -
うなり
Mục lục 1 [ 唸り ] 1.1 / NIỆM / 1.2 n 1.2.1 tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu [ 唸り... -
うなりおと
[ うなり音 ] v1 rùm beng -
うなり音
[ うなりおと ] v1 rùm beng -
うなる
Mục lục 1 [ 唸る ] 1.1 v5r 1.1.1 kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ 1.2 v5k 1.2.1 nỉ non 1.3... -
うに
Mục lục 1 [ 云為 ] 1.1 / VÂN VI / 1.2 n 1.2.1 nói và làm [ 云為 ] / VÂN VI / n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói... -
うぬ
おまえ Mày, mi, ngươi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.