Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うまどし

Mục lục

[ 午年 ]

/ NGỌ NIÊN /

n

năm Ngọ/tuổi ngựa
私は午年ですよ: tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うまにのる

    Mục lục 1 [ 馬に乗る ] 1.1 n 1.1.1 đi ngựa 1.1.2 cưỡi ngựa [ 馬に乗る ] n đi ngựa cưỡi ngựa
  • うまのくち

    [ 馬の口 ] n mõm ngựa
  • うまのくら

    [ 馬の鞍 ] n yên ngựa
  • うまのはらおび

    [ 馬の腹帯 ] n đai ngựa
  • うまのり

    Mục lục 1 [ 馬乗り ] 1.1 / MÃ THỪA / 1.2 n 1.2.1 sự cưỡi ngựa/cưỡi ngựa/trèo lên/leo lên [ 馬乗り ] / MÃ THỪA / n sự cưỡi...
  • うまのむち

    [ 馬の鞭 ] n roi ngựa
  • うまみ

    Mục lục 1 [ 旨味 ] 1.1 / CHỈ VỊ / 1.2 n 1.2.1 Hương vị ngon lành/hương vị thơm ngon [ 旨味 ] / CHỈ VỊ / n Hương vị ngon lành/hương...
  • うまごや

    [ 馬小屋 ] n chuồng ngựa/trại ngựa 彼の娘は馬小屋から馬を出した: Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra...
  • うまごやし

    Mục lục 1 [ 馬肥やし ] 1.1 / MÃ PHÌ / 1.2 n 1.2.1 cỏ ba lá [ 馬肥やし ] / MÃ PHÌ / n cỏ ba lá
  • うまいち

    Mục lục 1 [ 馬市 ] 1.1 / MÃ THỊ / 1.2 n 1.2.1 thị trường ngựa/chợ ngựa [ 馬市 ] / MÃ THỊ / n thị trường ngựa/chợ ngựa
  • うまいえ

    Mục lục 1 [ 巧い絵 ] 1.1 / XẢO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bức tranh tuyệt vời 2 [ 旨い絵 ] 2.1 / CHỈ HỘI / 2.2 n 2.2.1 Bức tranh tuyệt...
  • うまいやく

    Mục lục 1 [ 巧い訳 ] 1.1 / XẢO DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch tốt [ 巧い訳 ] / XẢO DỊCH / n Bản dịch tốt
  • うまからさげる

    [ 馬から下げる ] n xuống ngựa
  • うまれ

    [ 生まれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để...
  • うまれたて

    Mục lục 1 [ 生まれ立て ] 1.1 / SINH LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới sinh (em bé) [ 生まれ立て ] / SINH LẬP / n mới sinh (em bé)
  • うまれたばしょ

    Mục lục 1 [ 生まれた場所 ] 1.1 / SINH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương [ 生まれた場所 ] /...
  • うまれつき

    Mục lục 1 [ 生まれつき ] 1.1 n, adv 1.1.1 tự nhiên/bẩm sinh/vốn có 2 [ 生まれ付き ] 2.1 / SINH PHÓ / 2.2 n 2.2.1 tự nhiên/thiên...
  • うまれのよい

    Mục lục 1 [ 生まれの良い ] 1.1 / SINH LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi [ 生まれの良い...
  • うまれこきょう

    Mục lục 1 [ 生まれ故郷 ] 1.1 / SINH CỐ HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra [ 生まれ故郷 ] / SINH CỐ...
  • うまれかわり

    Mục lục 1 [ 生まれ変わり ] 1.1 / SINH BIẾN / 1.2 n 1.2.1 tái sinh/hiện thân/đầu thai [ 生まれ変わり ] / SINH BIẾN / n tái sinh/hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top