- Từ điển Nhật - Việt
うみへび
Mục lục |
[ 海蛇 ]
/ HẢI XÀ /
n
con rắn biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うみべ
[ 海辺 ] n bãi biển 海辺をぶらぶら歩く: đi dạo dọc bãi biển -
うみぼうず
Mục lục 1 [ 海坊主 ] 1.1 / HẢI PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Quái vật biển/con rùa xanh [ 海坊主 ] / HẢI PHƯỜNG CHỦ / n Quái... -
うみがめ
[ 海亀 ] n đồi mồi -
うみじ
Mục lục 1 [ 海路 ] 1.1 / HẢI LỘ / 1.2 n 1.2.1 Tuyến đường biển/đường biển/hải lộ [ 海路 ] / HẢI LỘ / n Tuyến đường... -
うみうし
Mục lục 1 [ 海牛 ] 1.1 / HẢI NGƯU / 1.2 n 1.2.1 bò biển [ 海牛 ] / HẢI NGƯU / n bò biển -
うみかに
[ 海かに ] n cua biển -
うみかぜ
Mục lục 1 [ 海風 ] 1.1 / HẢI PHONG / 1.2 n 1.2.1 Gió biển [ 海風 ] / HẢI PHONG / n Gió biển さわやかな海風: Gió biển dễ chịu... -
うみせんやません
Mục lục 1 [ 海千山千 ] 1.1 / HẢI THIÊN SƠN THIÊN / 1.2 n 1.2.1 cáo già/hồ ly chín đuôi [ 海千山千 ] / HẢI THIÊN SƠN THIÊN... -
うみわん
[ 海湾 ] n vịnh -
うみをこえる
[ 海を越える ] n vượt biển -
うみをうめたてる
[ 海を埋め立てる ] exp lấp biển -
うみをわたる
[ 海を渡る ] n vượt biển -
うがい
Mục lục 1 [ 含嗽 ] 1.1 / HÀM SẤU / 1.2 n 1.2.1 sự súc miệng 2 [ 含嗽する ] 2.1 vs 2.1.1 súc miệng [ 含嗽 ] / HÀM SẤU / n sự... -
うがいルーティング
Tin học [ 迂回ルーティング ] luân phiên [alternate, detour routing] -
うがいやく
Mục lục 1 [ うがい薬 ] 1.1 n 1.1.1 nước súc miệng 2 [ 鵜飼薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc súc họng/thuốc xúc miệng [ うがい薬 ] n... -
うがい薬
[ うがいやく ] n nước súc miệng -
うがん
[ 右岸 ] n hữu ngạn -
うぃーなーひんちんのていり
Kỹ thuật [ ウィーナー・ヒンチンの定理 ] định lý Wiener-Khinchin [Wiener-Khinchin theorem] -
うぃんちぇすたぎじゅつ
Kỹ thuật [ ウィンチェスタ技術 ] công nghệ Winchester [winchester technology] Explanation : Các đổi mới nhằm đạt được các... -
うえ
Mục lục 1 [ 上 ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 n-adv 1.2.1 bên ngoài 1.3 adj-no 1.3.1 nhiều hơn/giỏi hơn/phía trên 1.4 adj-no 1.4.1 ở trên 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.