- Từ điển Nhật - Việt
うら
Mục lục |
[ 浦 ]
n
cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ
- 私はその浦までカヌーをこいだ: Tôi lái chiếc cano tiến vào vịnh nhỏ
- 青緑色の水の 浦: Vịnh nhỏ với làn nước màu xanh lam.
[ 末 ]
/ MẠT /
n, arch
đầu/cuối/đỉnh/chóp
- 木の末: ngọn cây
- 今月の末: cuối tháng này
[ 裏 ]
n
trái
bề trái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うらずけ
Kinh tế [ 裏付け ] sự hỗ trợ/sự ủng hộ [backing, support] Category : Tài chính [財政] -
うらおもて
Mục lục 1 [ 裏表 ] 1.1 n 1.1.1 mặt trái/mặt sau 1.1.2 hai mang/hai mặt [ 裏表 ] n mặt trái/mặt sau 物語の裏表に気付く: chú... -
うらぎりもの
[ 裏切り者 ] n kẻ phản bội -
うらぎる
Mục lục 1 [ 裏切る ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 phản 1.1.3 bội phản 1.2 v5r 1.2.1 quay lưng lại (phản bội)/phản bội/phụ bạc/bán... -
うらぐち
Mục lục 1 [ 裏口 ] 1.1 n 1.1.1 sự bất chính/sự mờ ám 1.1.2 cửa sau/cổng sau [ 裏口 ] n sự bất chính/sự mờ ám 裏口営業:... -
うらづけ
Mục lục 1 [ 裏付け ] 1.1 n 1.1.1 sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng 1.1.2 sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng... -
うらどおり
Mục lục 1 [ 裏通り ] 1.1 / LÝ THÔNG / 1.2 n 1.2.1 ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm [ 裏通り ] / LÝ THÔNG / n ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない:... -
うらなみ
[ 浦波 ] n sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm -
うらない
[ 占い ] n việc tiên đoán vận mệnh/sự bói toán -
うらないし
Mục lục 1 [ 占い師 ] 1.1 / CHIẾM SƯ / 1.2 n 1.2.1 thầy bói 1.3 n 1.3.1 thầy số [ 占い師 ] / CHIẾM SƯ / n thầy bói n thầy số -
うらなう
Mục lục 1 [ 占う ] 1.1 n 1.1.1 chiêm nghiệm 1.2 v5u 1.2.1 dự đoán/tiên đoán/bói/bói toán 1.3 v5u 1.3.1 xem bói [ 占う ] n chiêm... -
うらみ
Mục lục 1 [ 怨み ] 1.1 n 1.1.1 oán thù 2 [ 恨み ] 2.1 n 2.1.1 mối hận/sự căm ghét [ 怨み ] n oán thù [ 恨み ] n mối hận/sự... -
うらみち
Mục lục 1 [ 裏道 ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ ám/sự bất chính 1.1.2 lề 1.1.3 đường nhánh/đường phụ [ 裏道 ] n sự mờ ám/sự... -
うらがき
Kinh tế [ 裏書 ] ký hậu [endorsement/indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきてつづきてすうりょう
Kinh tế [ 裏書手続手数料 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきてつづきひよう
Kinh tế [ 裏書手続費用 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきてすうりょう
Kinh tế [ 裏書手数料 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきにん
Kinh tế [ 裏書人 ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきほしょうつき
Kinh tế [ 裏書保証付き ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うらがきじょうと
Kinh tế [ 裏書譲渡 ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.