Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うるさい

Mục lục

[ 煩い ]

/ PHIỀN /

adj

phiền phức/lắm điều
世間の口は売るさい: miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)
ồn ào
煩いからラジオをきって下さい: ồn ào quá hãy tắt đài đi
chán ghét/đáng ghét
なんて煩い蠅だろう: con ruồi đáng ghét

n

huyên náo

n

ồn ào

n

um sùm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うるわしい

    [ 麗しい ] adj đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp 花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường nguyệt...
  • うるむ

    [ 潤む ] v5m ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt) その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu...
  • うむ

    Mục lục 1 [ 産む ] 1.1 v5m 1.1.1 sinh/đẻ 2 [ 生む ] 2.1 v5s 2.1.1 sanh 2.2 v5m 2.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra 3 [ 膿む ] 3.1...
  • う蝕

    [ うしょく ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh...
  • さお

    [ 竿 ] n cần/trục/cành
  • さおはかり

    n cân dọc
  • さずける

    Mục lục 1 [ 授ける ] 1.1 v1 1.1.1 truyền thụ 1.1.2 tặng/trao tặng 1.1.3 ban [ 授ける ] v1 truyền thụ tặng/trao tặng 校長は勝利者にメダルを授けた。:...
  • さずかる

    [ 授かる ] v5r thu được/lĩnh được
  • さぎ

    Mục lục 1 [ 詐欺 ] 1.1 n 1.1.1 sự lừa đảo 2 [ 鷺 ] 2.1 n 2.1.1 diệc 2.2 n 2.2.1 cò [ 詐欺 ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。:...
  • さぎし

    Mục lục 1 [ 詐欺師 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ 詐欺師 ] n kẻ lừa đảo đại gian
  • さぎをはたらく

    [ 詐欺を働く ] n đánh cắp
  • さぎょう

    [ 作業 ] n công việc こんな単純作業もう飽き飽きした。: Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này. 彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。:...
  • さぎょうだい

    Kỹ thuật [ 作業台 ] bàn làm việc [workbench, working bench, working table]
  • さぎょうばしょせつ

    Tin học [ 作業場所節 ] vùng lưu dữ liệu làm việc [working-storage section]
  • さぎょうひょうじゅん

    Kỹ thuật [ 作業標準 ] tiêu chuẩn công việc [process specification, code of practice]
  • さぎょうび

    Mục lục 1 [ 作業日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ 作業日 ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ 作業日 ] n ngày làm...
  • さぎょうじゅんび

    [ 作業準備 ] n chuẩn bị cho công việc làm
  • さぎょうふく

    Mục lục 1 [ 作業服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 作業服 ] 2.1.1 quần áo bảo hộ [working wear] [ 作業服...
  • さぎょうふし

    [ 作業節 ] n quần yếm
  • さぎょうふか

    Tin học [ 作業負荷 ] tải làm việc [workload]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top