- Từ điển Nhật - Việt
うれしい
Mục lục |
[ 嬉しい ]
adv, uk
êm lòng
adj
mừng vui/hạnh phúc
- お越し頂いてとても嬉しいわ。: Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.
- もし君がパーティーに来てくれれば彼は嬉しいだろうと思うよ。: Nếu bạn đến chắc là anh ta vui lắm.
- 京子が僕のプロポーズを受けてくれた時はほんとに嬉しかった。: Tôi rất hạnh phúc khi Kyoko nhận lời cầu hôn.
- 少しでもあなたのお役に立てば嬉しく思います。: Tôi rất vinh hạnh được phục vụ ôn
adj
vui mừng
adj
vui thích
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
うれしいしょうそく
[ 嬉しい消息 ] adj bao hỷ -
うれし泣き
[ うれしなき ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :... -
うれい
Mục lục 1 [ 愁い ] 1.1 n 1.1.1 nỗi u sầu/buồn bã/ủ dột/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ 2 [ 憂い ] 2.1 n 2.1.1 nỗi đau buồn/nỗi... -
うれいがお
[ 憂い顔 ] n khuôn mặt u buồn 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn -
うれいかいうんちん
[ 憂い会運賃 ] n cước bổ sung -
うれる
Mục lục 1 [ 熟れる ] 1.1 v1 1.1.1 chín (hoa quả) 2 [ 売れる ] 2.1 v1 2.1.1 nổi danh/nổi tiếng 2.1.2 bán tốt/bán được 2.1.3 bán... -
うよく
[ 右翼 ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. -
うようよ
exp rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng 我々の時代にはチンピラがうようよいる:... -
うようよする
Mục lục 1 exp 1.1 lố nhố 2 exp 2.1 lúc nhúc exp lố nhố exp lúc nhúc -
うもう
Mục lục 1 [ 羽毛 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 羽毛 ] 2.1.1 lông cánh [ 羽毛 ] n lông vũ/lông cánh 枕に羽(毛)を詰める:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemCars
1.981 lượt xemFruit
282 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((