Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うわつき

Tin học

[ 上つき ]

chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript]
Explanation: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うわぬりとりょう

    Kỹ thuật [ 上塗り塗料 ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装]
  • うわね

    Kinh tế [ 上値 ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。
  • うわのそら

    Mục lục 1 [ うわの空 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự...
  • うわの空

    Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự...
  • うわまわる

    [ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính.
  • うわがた

    Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die]
  • うわがき

    Tin học [ 上書き ] ghi đè [override]
  • うわあご

    [ 上顎 ] v5r hàm trên
  • うわさ

    Mục lục 1 [ 噂 ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ 噂 ] n tán gẫu về người...
  • うわさする

    [ 噂する ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng sau ai...
  • うわさをひろげる

    [ うわさを広げる ] n huyên thuyên
  • うわさをする

    [ 噂をする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:...
  • うわさを広げる

    [ うわさをひろげる ] n huyên thuyên
  • うわかわさいぼうぞうしょくいんし

    [ 上皮細胞増殖因子 ] n Yếu tố tăng biểu bì
  • うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい

    [ 上皮細胞増殖因子受容体 ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
  • うわや

    Kinh tế [ 上屋 ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。
  • うわる

    Mục lục 1 [ 植わる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ 植わる ] v5r mọc được trồng/trồng
  • うわむき

    Tin học [ 上向き ] từ dưới lên trên [bottom-up]
  • うれずにのこる

    [ 売れずに残る ] v5r bán ế
  • うれたんじゅし

    Kỹ thuật [ ウレタン樹脂 ] nhựa được tổng hợp từ urêtan [urethane resin]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top