Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんこう

[ 運行 ]

n

sự vận hành/sự chuyển động
星の運行 : chuyển động của những vì sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんこうする

    [ 運行する ] n vận hành
  • うんい

    Mục lục 1 [ 云為 ] 1.1 / VÂN VI / 1.2 n 1.2.1 nói và làm [ 云為 ] / VÂN VI / n nói và làm
  • うんめい

    Mục lục 1 [ 運命 ] 1.1 vs 1.1.1 tiền định 1.1.2 số phận 1.1.3 số mạng 1.1.4 số kiếp 1.1.5 phận 1.1.6 duyên số 1.1.7 định...
  • うんめいづける

    [ 運命付ける ] n an bài/định mệnh an bài 最初から破たんが運命付けられている: số phận hẩm hiu được an bài ngay từ...
  • うんめいをうらなう

    [ 運命を占う ] n bói số
  • うんよく

    [ 運良く ] adv số đỏ/may mắn 若くて素晴らしい先生のクラスに運良く巡りあえた: tôi may mắn được vào một lớp...
  • うんよう

    Mục lục 1 [ 運用 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận dụng/việc vận dụng 2 [ 運用する ] 2.1 vs 2.1.1 vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều...
  • うんようたいしょう

    Kinh tế [ 運用対象 ] đối tượng quản lý [Operating assets] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託は、証券投資信託の運用会社によって、投資家より集められた資金をもとに、それぞれの投資信託の運用方針に基づいて、株式や公社債などに分散投資され、運用成果の実現を目指すものであるが、運用対象となる資産は、投資信託協会の部会申し合わせによって定められている。///証券投資信託と称するためには、少なくとも投資信託財産の総額の、2分の1を超える額を、有価証券に対して投資しなくてはならないことになっている。
  • うんようきそくにもとづくあんぜんほごほうしん

    Tin học [ 運用規則に基づく安全保護方針 ] chính sách an ninh dựa trên nguyên tắc/chính sách an ninh dựa trên các luật [rule-based...
  • うんようほうしん

    Kinh tế [ 運用方針 ] chính sách quản lý/phương châm kinh doanh [Management policy] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • うんようほうこくしょ

    Kinh tế [ 運用報告書 ] báo cáo quản lý [Management report] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。
  • うんようがいしゃ

    Kinh tế [ 運用会社 ] công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company] Category : 投資信託 Explanation...
  • うんようけいたい

    Tin học [ 運用形態 ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form]
  • うんようさしず

    Kinh tế [ 運用指図 ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。
  • うんようかんり

    Tin học [ 運用管理 ] quản lý ứng dụng [application management]
  • うんようかんれんぎょうむ

    Kinh tế [ 運用関連業務 ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。...
  • うんようする

    [ 運用する ] vs vận hành
  • うんようスタイル

    Kinh tế [ 運用スタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • うんゆ

    Mục lục 1 [ 運輸 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 運輸 ] 2.1.1 sự chuyên chở/sự vận...
  • うんゆぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運輸業者 ] giới chuyên chở/người chuyên chở [hauler]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top