- Từ điển Nhật - Việt
うんちんごみかかく
[ 運賃込み価格 ]
n
Chi phí và cước vận chuyển/giá gồm cước vận chuyển (CF)
- 運賃込み価格は取引契約の普及な取引方式です:Giá cả bao gồm cả phí vận chuyển là phương thức giao dịch phổ biến trong hợp đồng kinh tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うんちんりつ
Kinh tế [ 運賃率 ] suất cước [rate of freight tariff] -
うんちんわりもどし
Kinh tế [ 運賃割戻し(用船) ] bớt cước sau (thuê tàu) [deferred (freight) rebate] -
うんちんやっかん
Kinh tế [ 運賃約款 ] điều khoản cước [freight clause] -
うんちんむりょう(かいてにたいする)
Kinh tế [ 運賃無料(買手に対する) ] miễn cước (cho bên mua) [carriage free] -
うんてん
Mục lục 1 [ 運転 ] 1.1 n 1.1.1 sự lái (xe)/sự vận hành (máy móc) 2 [ 運転する ] 2.1 vs 2.1.1 lái (xe)/vận hành (máy móc) [ 運転... -
うんてんほうほう
Kỹ thuật [ 運転方法 ] phương pháp vận hành -
うんてんじかん
Tin học [ 運転時間 ] thời gian vận hành [attended time] -
うんてんし
[ 運転士 ] n thuyền phó/người lái tàu/người điều khiển 運転士〔電車などの〕: người lái tàu điện エレベーター運転士:... -
うんてんしゅ
Mục lục 1 [ 運転手 ] 1.1 n 1.1.1 người lái xe/tài xế 1.1.2 người cầm lái [ 運転手 ] n người lái xe/tài xế (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手:... -
うんてんする
Mục lục 1 [ 運転する ] 1.1 vs 1.1.1 vận chuyển 1.1.2 lái 1.1.3 chuyên chở 1.1.4 chở [ 運転する ] vs vận chuyển lái chuyên chở... -
うんてんめんきょ
[ 運転免許 ] n bằng lái xe -
うんでいのさ
[ 雲泥の差 ] n sự khác biệt rõ rệt/sự khác nhau như nước với lửa 聞くと見るとでは雲泥の差だった。: Nghe và nhìn... -
うんと
adv có nhiều/rất nhiều/nhiều/lắm/nhiều lắm/cật lực 金がうんとある: có rất nhiều tiền このトレーニングで、仕事のために使える活力がうんと増える:... -
うんどう
Mục lục 1 [ 運動 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận động/việc chơi thể thao 1.1.2 phòng trào/cuộc vận động 1.1.3 phong trào 2 [ 運動する... -
うんどうぐつ
Mục lục 1 [ 運動靴 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG NGOA / 1.2 n 1.2.1 giầy thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 運動靴 ] 2.1.1 Giầy thể thao [ 運動靴... -
うんどうば
[ 運動場 ] n sân vận động 運動場から犬を追い払う : đuổi chó ra khỏi sân vận động 運動場管理人: người quản... -
うんどうぶそく
[ 運動不足 ] n sự thiếu vận động この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận động... -
うんどうほうていしき
Kỹ thuật [ 運動方程式 ] phương trình chuyển động [momentum equation] -
うんどうまさつけいすう
Kỹ thuật [ 運動摩擦係数 ] hệ số ma sát chuyển động [coefficient of kinetic friction] -
うんどうじょう
[ 運動場 ] n sân vận động 学校の運動場 : sân vận động của trường 公共の運動場: sân vận động công cộng アスファルトの運動場:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.