Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うんようがいしゃ

Kinh tế

[ 運用会社 ]

công ty quản lý đầu tư tín thác [Securities investment trust manegement company]
Category: 投資信託
Explanation: 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。
'Related word': 委託者

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うんようけいたい

    Tin học [ 運用形態 ] mẫu thực hành [practical configuration/practical form]
  • うんようさしず

    Kinh tế [ 運用指図 ] phương hướng kinh doanh [Direction of operation] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用で、掛金を「いくら」「どの運用商品で」運用するのか、あるいは、運用商品の預け替えを運営管理機関に指示すること。
  • うんようかんり

    Tin học [ 運用管理 ] quản lý ứng dụng [application management]
  • うんようかんれんぎょうむ

    Kinh tế [ 運用関連業務 ] nghiệp vụ liên quan đến kinh doanh Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運営管理機関がおこなう、運用方法の選定提示業務と、運用方法に関わる情報提供業務。...
  • うんようする

    [ 運用する ] vs vận hành
  • うんようスタイル

    Kinh tế [ 運用スタイル ] phong cách quản lý/phương thức quản lý [Management style] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • うんゆ

    Mục lục 1 [ 運輸 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển 2 Kinh tế 2.1 [ 運輸 ] 2.1.1 sự chuyên chở/sự vận...
  • うんゆぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運輸業者 ] giới chuyên chở/người chuyên chở [hauler]
  • うんゆぶ

    Kinh tế [ 運輸部 ] bộ phận chuyên chở/bộ phận vận tải [shipping room]
  • うんゆがいしゃ

    Kinh tế [ 運輸会社 ] hãng vận tải/công ty vận tải [carrier; line]
  • うんゆしょう

    Mục lục 1 [ 運輸省 ] 1.1 / VẬN THÂU TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ vận tải/bộ giao thông vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運輸省 ] 2.1.1 bộ...
  • うんゆごく

    Kinh tế [ 運輸国 ] nước chuyên chở [carrier nation]
  • うんゆりょう

    Kinh tế [ 運輸量 ] lượng chuyên chở/lượng vận tải
  • うやまう

    [ 敬う ] v5u tôn kính/kính trọng その校長は全生徒に敬われた。: Ông hiệu trưởng ấy được tất cả học sinh kính trọng.
  • うやうやしい

    [ 恭しい ] adj tôn kính/cung kính 恭しい態度: Thái độ cung kính 恭しく一礼をする: Một cái vái cung kính
  • うやむや

    Mục lục 1 [ 有耶無耶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không rõ ràng/không hạn định/lờ mờ/mơ hồ 1.2 n 1.2.1 sự không rõ ràng/sự mập mờ/sự...
  • うら

    Mục lục 1 [ 浦 ] 1.1 n 1.1.1 cái vịnh nhỏ/vịnh nhỏ 2 [ 末 ] 2.1 / MẠT / 2.2 n, arch 2.2.1 đầu/cuối/đỉnh/chóp 3 [ 裏 ] 3.1 n...
  • うらずけ

    Kinh tế [ 裏付け ] sự hỗ trợ/sự ủng hộ [backing, support] Category : Tài chính [財政]
  • うらおもて

    Mục lục 1 [ 裏表 ] 1.1 n 1.1.1 mặt trái/mặt sau 1.1.2 hai mang/hai mặt [ 裏表 ] n mặt trái/mặt sau 物語の裏表に気付く: chú...
  • うらぎりもの

    [ 裏切り者 ] n kẻ phản bội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top