Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいこ

[ 栄枯 ]

n

sự thăng trầm/cuộc đời gian truân
これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である: câu chuyện này kể về cuộc đời gian truân thăng trầm các vị lãnh tụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいこくおうりつじどうしゃクラブ

    Kỹ thuật [ 英国王立オートマチック車クラブ ] Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)]
  • えいこくぎんこうきょうかい

    [ 英国銀行協会 ] n Hiệp hội các ngân hàng Anh
  • えいこくはいくきょうかい

    [ 英国俳句協会 ] n Hiệp hội Haiku Anh
  • えいこくほうそうきょうかい

    [ 英国放送協会 ] n Công ty Phát thanh Anh
  • えいこくこうくう

    Mục lục 1 [ 英国航空 ] 1.1 / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Anh quốc [ 英国航空 ] / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / n...
  • えいこくさんぎょうれんめい

    [ 英国産業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh
  • えいこくせきゆがいしゃ

    [ 英国石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Anh
  • えいこくポンドだてさい

    Kinh tế [ 英国ポンド建て債 ] trái phiếu mệnh giá đồng bảng Anh [Pound sterling-denominated bond] Category : 債券 Explanation : 英国の通貨のポンドで発行される債券
  • えいこくゆしゅつちょうさきょうかい

    Kinh tế [ 英国輸出調査協会 ] Hiệp hội nghiên cứu Xuất khẩu Anh [British Export Trade Research Association]
  • えいこう

    Mục lục 1 [ 栄光 ] 1.1 n 1.1.1 vinh quang 1.1.2 vinh hiển 1.1.3 vinh 1.1.4 thanh danh [ 栄光 ] n vinh quang 勝利の栄光はその一番若い泳者の上に輝いた。:...
  • えいこうにつつまれる

    [ 栄光に包まれる ] n vinh thân
  • えいこさくにん

    Kinh tế [ 永小作人 ] người thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta]
  • えいこさくけん

    Kinh tế [ 永小作権 ] quyền thuê đất lâu dài [perpetual lease (of land); emphyteusis] Explanation : 長期間耕作または牧畜をするために、小作料を支払って他人の土地を使用する権利。江戸時代、開墾した土地を永代耕作できるという慣行上の権利があったのを、民法では20年以上50年以下に限り、他人の土地を使用することができる物権とした。
  • えいこさくけんしゃ

    Kinh tế [ 永小作権者 ] người có quyền thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta]
  • えいこもじ

    Tin học [ 英小文字 ] ký tự thường/ký tự không viết hoa [lower-case letters]
  • えいさくさん

    Kỹ thuật [ 永酢酸 ] axits axetic
  • えいさとう

    [ 栄砂糖 ] n đường phèn
  • えいかく

    Mục lục 1 [ 鋭角 ] 1.1 n 1.1.1 góc nhọn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鋭角 ] 2.1.1 góc nhọn [acute angle] [ 鋭角 ] n góc nhọn ~と鋭角を成す:...
  • えいかいわ

    [ 英会話 ] n hội thoại tiếng Anh 彼は英会話が得意だ。: Anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng Anh. 英会話学校: Trường dạy...
  • えいかん

    [ 栄冠 ] n vương miện/vòng nguyệt quế この美しいお嬢さんがたのどなたの頭上に勝利の栄冠が輝くことでしょうか。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top