Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいご

[ 英語 ]

n

tiếng Anh
彼は流暢な英語で挨拶した。: Anh ta chào bằng một thứ tiếng Anh lưu loát.
この小説は英語に翻訳されている。: Cuốn tiểu thuyết này được dịch ra tiếng Anh
大学入試が中学・高校の英語教育に大きな影響を与えている。: Kỳ thi vào đại học có ảnh hưởng to lớn đến việc dạy tiếng Anh ở trường trung học.

Xem thêm các từ khác

  • えいか

    thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ, 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:vịnh ca có...
  • えんき

    sự trì hoãn/hoãn, trì hoãn, việc trì hoãn/việc hoãn lại [postponement], ローンの支払延期: hoãn trả nợ, 荷渡しの延期:...
  • えんどう

    đậu xanh/đậu hà lan, ハムとベーコン入りの干しえんどう豆スープ: món súp đậu hà lan khô nấu lẫn với giò và thịt...
  • えんげい

    nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn, nghệ thuật diễn xuất, 園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn, 家庭園芸:...
  • えんご

    sự trợ giúp, その団体は貧しい人々を援護している。: tổ chức đó trợ giúp người nghèo.
  • えんさん

    muối a-xít, axít hcl/hydrochloric acid, 高濃度の塩酸: axít hcl nồng độ cao, 発煙塩酸: axít hcl dễ bốc cháy, 塩酸で加水分解する:...
  • えんかい

    yến tiệc, yến, tiệc mặn, liên hoan, đám tiệc, cỗ bàn, buổi tiệc, bữa tiệc/tiệc tùng/tiệc chiêu đãi/tiệc, bờ biển,...
  • じき

    dạo, lúc, thời buổi, thời điểm, thời kỳ, dịp/thời cơ, đồ gốm sứ, từ tính/sức hút của nam châm, sự thất vọng/sự...
  • じきづみ

    bốc ngay [prompt shipment/prompt loading/immediate shipment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • じきインクもじよみとりそうち

    bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader (or recognition)/micr]
  • じきょう

    sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai
  • じぐ

    đồ gá [jig], explanation : 物を同一の場所に簡単に取り付けるために、案内や位置決めをする取り付け具のこと。
  • じそく

    tốc độ tính theo giờ, 時速100キロメートル以上: hơn 100 km/giờ
  • じだい

    thời kỳ, thời đại
  • じつぎょう

    thực nghiệp
  • じつじょう

    thực tình/tình hình thực tế, thực trạng
  • じつざい

    thực tại, sự tồn tại khách quan/sự tồn tại thực tế/tồn tại khách quan/tồn tại thực tế, tồn tại thực/có thực,...
  • じつげん

    thực hiện, thực, thực hiện/thi hành, sự cài đặt (của một hệ thống) [implementation (of a system) (vs)]
  • じつげんする

    ứng nghiệm, thể hiện
  • じでん

    tự chuyện [autobiography]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top