- Từ điển Nhật - Việt
ええ
Mục lục |
n
vâng
conj
vâng/dạ/ừ
- ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています: vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong
- ええ、はい、私のアドレス帳よ: dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi
- ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ-まあ、私はね: vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...
- ええ、まあ、日本
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ええと
int để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です:... -
えふおーびー
Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong... -
えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ
Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học. -
えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう
Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association] -
えふだぶりゅほう
Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding] -
えふだぶりゅせいけいそうち
Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine] -
えふてぃーえー
Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis] -
えふてぃーえる
Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line] -
えふぶいえむ
Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method] -
えふえふてぃー
Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến... -
えふえすほう
Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method] -
えふえー
Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation] -
えふえーえす
Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system] -
えふえーえー
Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration] -
えふえむえす
Kỹ thuật [ FMS ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system] -
えふえむいーえー
Kỹ thuật [ FMEA ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis] -
えふしーてぃーほう
Kỹ thuật [ FCT法 ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method] -
えふあーる
Kỹ thuật [ FR ] động cơ trước truyền động sau [front engine rear drive] -
えふあーるぴー
Kỹ thuật [ FRP ] chất dẻo có cốt sợi [FRP] -
えふあーるえむ
Kỹ thuật [ FRM ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.