Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えがく

Mục lục

[ 描く ]

/ MIÊU /

v5k

vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả
コンパスで円を描く: vẽ hình tròn bằng compa
この絵は彼女が読書しているところを描いている: bức tranh này miêu tả cô gái đang đọc sách
油絵の具で描く: vẽ bằng dụng cụ sơn dầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えぜくたしんくうぽんぷ

    Kỹ thuật [ エゼクタ真空ポンプ ] bơm chân không kiểu máy phun [ejector type vacuum pump]
  • えがら

    Tin học [ 絵柄 ] kiểu dáng/hình vẽ [pattern/design/picture]
  • ええ

    Mục lục 1 n 1.1 vâng 2 conj 2.1 vâng/dạ/ừ n vâng conj vâng/dạ/ừ ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています:...
  • ええと

    int để xem nào/vậy thì/thế thì/như vậy/ờ/à/nếu thế thì 婦人靴売り場は、上の2階にありますよ。ええと、2階と3階です:...
  • えふおーびー

    Kỹ thuật [ FOB ] phương thức giao hàng FOB [free on board] Explanation : Phương thức giao hàng trong thương mại quốc tế trong...
  • えふおーあーるてぃーあーるえーえぬ

    Kỹ thuật [ FORTRAN ] Ngôn ngữ Fortran [Fortran] Explanation : Ngôn ngữ máy tính dùng trong toán học và khoa học.
  • えふた/よーろっぱじゆうぼうえきれんごう

    Kinh tế [ エフタ/ヨーロッパ自由貿易連合 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do châu Âu [European Free Trade Association]
  • えふだぶりゅほう

    Kỹ thuật [ FW法 ] phương pháp cuộn dây sợi nung [filament winding]
  • えふだぶりゅせいけいそうち

    Kỹ thuật [ FW成形装置 ] máy đúc cuộn dây sợi nung [filament winding molding machine]
  • えふてぃーえー

    Kỹ thuật [ FTA ] phân tích lỗi theo sơ đồ cây [fault tree analysis]
  • えふてぃーえる

    Kỹ thuật [ FTL ] Đường truyền linh hoạt [flexible transfer line]
  • えふぶいえむ

    Kỹ thuật [ FVM ] phương pháp dung lượng hữu hạn [finite volume method]
  • えふえふてぃー

    Kỹ thuật [ FFT ] biến quả Fourier nhanh [fast fourier transform] Explanation : Tập hợp các thuật toán dùng để tính toán biến...
  • えふえすほう

    Kỹ thuật [ FS法 ] phương thức phân chia thực hiện theo từng bước [fractional step method]
  • えふえー

    Kỹ thuật [ FA ] tự động hóa tại nhà máy [factory automation]
  • えふえーえす

    Kỹ thuật [ FAS ] hệ thống lắp ráp linh hoạt [flexible assembly system]
  • えふえーえー

    Kỹ thuật [ FAA ] Cơ quan hàng không liên bang [federal aviation administration]
  • えふえむえす

    Kỹ thuật [ FMS ] hệ thống sản xuất dễ thích ứng [flexible manufacturing system]
  • えふえむいーえー

    Kỹ thuật [ FMEA ] việc phân tích cách thức lỗi và các ảnh hưởng [failure mode and effects analysis]
  • えふしーてぃーほう

    Kỹ thuật [ FCT法 ] phương thức truyền tải được hiệu chỉnh bởi chất trợ dung [Flux corrected transport method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top